Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lần”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 5: Dòng 5:
{{-nôm-}}
{{-nôm-}}
{{top}}
{{top}}
*[[𠳺]]: [[lấn]], [[lần]], [[lẩn]], [[lẳng]], [[lún]], [[lờn]]
*[[𠞺]]: [[lần]]
*[[寅]]: [[dằng]], [[lần]], [[dờn]], [[giần]], [[rần]], [[dớn]], [[nhớn]], [[rờn]], [[dàn]], [[dợn]], [[dòn]], [[đằn]], [[dần]]
*[[寅]]: [[dằng]], [[lần]], [[dờn]], [[giần]], [[rần]], [[dớn]], [[nhớn]], [[rờn]], [[dàn]], [[dợn]], [[dòn]], [[đằn]], [[dần]]
*[[粦]]: [[lân]], [[lấn]], [[lần]], [[rền]]
*[[粦]]: [[lân]], [[lấn]], [[lần]], [[rền]]
*[[󰆉]]: [[lần]], [[lặn]]
*[[󰆉]]: [[lần]], [[lặn]]
*[[𡫫]]: [[lần]]
*[[𡫫]]: [[lần]]
*[[路]]: [[trọ]], [[lần]], [[trò]], [[lựa]], [[lọ]], [[lồ]], [[lộ]]
{{mid}}
{{mid}}
*[[]]: [[lần]], [[lận]]
*[[]]: [[trọ]], [[lần]], [[trò]], [[lựa]], [[lọ]], [[lồ]], [[lộ]]
*[[𨁮]]: [[lần]], [[lặn]]
*[[𨁮]]: [[lần]], [[lặn]]
*[[𠞺]]: [[lần]]
*[[𠳺]]: [[lấn]], [[lần]], [[lẩn]], [[lẳng]], [[lún]], [[lờn]]
*[[吝]]: [[lân]], [[lấn]], [[lần]], [[lận]], [[lẩn]], [[lẫn]], [[lặn]], [[liền]], [[nần]], [[lớn]], [[rằn]]
*[[吝]]: [[lân]], [[lấn]], [[lần]], [[lận]], [[lẩn]], [[lẫn]], [[lặn]], [[liền]], [[nần]], [[lớn]], [[rằn]]
*[[󰈼]]: [[lần]]
*[[󰈼]]: [[lần]]

Phiên bản lúc 10:29, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /lɜn21/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

lần

  1. Từng bước, dần dần.
    Bước lần theo ngọn tiểu khê (Truyện Kiều)

Động từ

lần

  1. Sờ nắn nhẹ tay chỗ này qua chỗ khác.
    Lần lưng.
    Lần tràng hạt.
  2. Tìm kiếm khó khăn.
    Không lần đâu ra tiền.
  3. ChầN Nấn , hoãn lâu.
    Lần chần mãi không dám quyết định

Dịch

Tham khảo