Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chân”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm kn:chân
Trinhhoa (thảo luận | đóng góp)
n Dịch tiếng Thái
Dòng 58: Dòng 58:
{{mid}}
{{mid}}
:*{{fr}}: [[jambe]] {{f}} (1: cẳng của con người), [[patte]] {{f}} (1: chân của động vật hoặc đồ vật), [[pied]] {{m}} (1: bàn chân & 2)
:*{{fr}}: [[jambe]] {{f}} (1: cẳng của con người), [[patte]] {{f}} (1: chân của động vật hoặc đồ vật), [[pied]] {{m}} (1: bàn chân & 2)
:*{{tha}}: [[ขา]]
{{bottom}}
{{bottom}}



Phiên bản lúc 04:25, ngày 20 tháng 1 năm 2013

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ʨəŋ˧˥ʨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ʨən˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

chân

  1. chi dưới
  2. phần dưới (của núi, đồi...)

Dịch



Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)