collar
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑː.lɜː/
| [ˈkɑː.lɜː] |
Danh từ
collar /ˈkɑː.lɜː/
- Cổ áo.
- soft collar — cổ mềm
- stiff collar — cổ cứng
- detachable collar — cổ rời
- Vòng cổ (chó, ngựa).
- (Kỹ thuật) Vòng đai; vòng đệm.
- Vòng lông cổ (chim, thú).
- Chả cuộn (thịt, cá).
Thành ngữ
Từ dẫn xuất
Ngoại động từ
collar ngoại động từ /ˈkɑː.lɜː/
- Tóm, tóm cổ, bắt.
- (Từ lóng) Chiếm, lây, xoáy.
- Cuôn lại mà nướng (thịt, cá).
- (Kỹ thuật) Đóng đai.
- (Thể dục, thể thao) Chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục).
Chia động từ
collar
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to collar | |||||
| Phân từ hiện tại | collaring | |||||
| Phân từ quá khứ | collared | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | collar | collar hoặc collarest¹ | collars hoặc collareth¹ | collar | collar | collar |
| Quá khứ | collared | collared hoặc collaredst¹ | collared | collared | collared | collared |
| Tương lai | will/shall² collar | will/shall collar hoặc wilt/shalt¹ collar | will/shall collar | will/shall collar | will/shall collar | will/shall collar |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | collar | collar hoặc collarest¹ | collar | collar | collar | collar |
| Quá khứ | collared | collared | collared | collared | collared | collared |
| Tương lai | were to collar hoặc should collar | were to collar hoặc should collar | were to collar hoặc should collar | were to collar hoặc should collar | were to collar hoặc should collar | were to collar hoặc should collar |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | collar | — | let’s collar | collar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “collar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)