Bước tới nội dung

collar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

collar

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɑː.lɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

collar /ˈkɑː.lɜː/

  1. Cổ áo.
    soft collar — cổ mềm
    stiff collar — cổ cứng
    detachable collar — cổ rời
  2. Vòng cổ (chó, ngựa).
  3. (Kỹ thuật) Vòng đai; vòng đệm.
  4. Vòng lông cổ (chim, thú).
  5. Chả cuộn (thịt, cá).

Thành ngữ

Từ dẫn xuất

Ngoại động từ

collar ngoại động từ /ˈkɑː.lɜː/

  1. Tóm, tóm cổ, bắt.
  2. (Từ lóng) Chiếm, lây, xoáy.
  3. Cuôn lại nướng (thịt, cá).
  4. (Kỹ thuật) Đóng đai.
  5. (Thể dục, thể thao) Chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục).

Chia động từ

Tham khảo