fare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Từ đồng âm[sửa]

Danh từ[sửa]

fare /ˈfɛr/

  1. Tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền (tàu, máy bay... ).
  2. Khách đi xe thuê.
  3. Thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn.
    plentiful fare — thức ăn thừa thãi
    to be fond of good fare — thích ăn ngon

Nội động từ[sửa]

fare nội động từ /ˈfɛr/

  1. Đi đường, đi du lịch.
  2. Xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn.
    how fares it? — tình hình thế nào?
    he fared well in his business — nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
  3. Được khao, được thết.
  4. Ăn uống, bồi dưỡng.
    to fare badly — ăn tồi

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]