fare
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɛr/
| [ˈfɛr] |
Từ đồng âm
Danh từ
fare /ˈfɛr/
Nội động từ
fare nội động từ /ˈfɛr/
- Đi đường, đi du lịch.
- Xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn.
- how fares it? — tình hình thế nào?
- he fared well in his business — nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
- Được khao, được thết.
- Ăn uống, bồi dưỡng.
- to fare badly — ăn tồi
Thành ngữ
Chia động từ
fare
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to fare | |||||
| Phân từ hiện tại | faring | |||||
| Phân từ quá khứ | fared | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fare | fare hoặc farest¹ | fares hoặc fareth¹ | fare | fare | fare |
| Quá khứ | fared | fared hoặc faredst¹ | fared | fared | fared | fared |
| Tương lai | will/shall² fare | will/shall fare hoặc wilt/shalt¹ fare | will/shall fare | will/shall fare | will/shall fare | will/shall fare |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fare | fare hoặc farest¹ | fare | fare | fare | fare |
| Quá khứ | fared | fared | fared | fared | fared | fared |
| Tương lai | were to fare hoặc should fare | were to fare hoặc should fare | were to fare hoặc should fare | were to fare hoặc should fare | were to fare hoặc should fare | were to fare hoặc should fare |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | fare | — | let’s fare | fare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fare”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)