flux
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfləks/
Danh từ
[sửa]flux /ˈfləks/
- Sự chảy mạnh, sự tuôn ra.
- a flux of talk — chuyện thao thao bất tuyệt, chuyện nổ như ngô rang
- Sự thay đổi liên tục.
- in a state of flux — ở tình trạng thay đổi liên tục (không ổn định)
- (Kỹ thuật) Dòng, luồng.
- axial flux — dòng hướng trục
- neutron flux — luồng nơtron
- (Toán học) , (vật lý) thông lượng.
- vector flux — thông lượng vectơ
- radiaction flux — thông lượng bức xạ
- (Kỹ thuật) Chất gây cháy (luyện kim).
- (Y học) Sự băng huyết.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Bệnh kiết lỵ.
Nội động từ
[sửa]flux nội động từ /ˈfləks/
Ngoại động từ
[sửa]flux ngoại động từ /ˈfləks/
Chia động từ
[sửa]flux
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flux | |||||
Phân từ hiện tại | fluxing | |||||
Phân từ quá khứ | fluxed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flux | flux hoặc fluxest¹ | fluxes hoặc fluxeth¹ | flux | flux | flux |
Quá khứ | fluxed | fluxed hoặc fluxedst¹ | fluxed | fluxed | fluxed | fluxed |
Tương lai | will/shall² flux | will/shall flux hoặc wilt/shalt¹ flux | will/shall flux | will/shall flux | will/shall flux | will/shall flux |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flux | flux hoặc fluxest¹ | flux | flux | flux | flux |
Quá khứ | fluxed | fluxed | fluxed | fluxed | fluxed | fluxed |
Tương lai | were to flux hoặc should flux | were to flux hoặc should flux | were to flux hoặc should flux | were to flux hoặc should flux | were to flux hoặc should flux | were to flux hoặc should flux |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flux | — | let’s flux | flux | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "flux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fly/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
flux /fly/ |
flux /fly/ |
flux gđ /fly/
- Nước triều lên.
- (Nghĩa bóng) Sự tiến lên, sự tiến.
- Le flux et reflux de la foule — sự tiến lên và sự lùi xuống của đám đông
- Le flux et reflux de l’opinion — sự tiến lui của dư luận
- Nhiều.
- Un flux de paroles — nhiều lời, lời nói thao thao
- (Vật lý) Dòng, luồng, thông lượng.
- Flux magnétique — luồng từ, từ thông
- Flux axial — dòng hướng trục
- Flux incident — thông lượng tới
- Flux lumineux — luồng ánh sáng, quang thông
- Flux d’air — luồng không khí
- Flux acoustique — dòng âm thanh
- (Kỹ thuật) Chất giúp chảy, chất trợ dung.
- (Y học) Sự chảy ra.
- Flux de sang — tự chảy máu
Tham khảo
[sửa]- "flux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)