halves
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]halves số nhiều halves
- (Một) Nửa, phân chia đôi.
- half an hour — nửa giờ
- to cut something in half — chia (cắt) cái gì ra làm đôi
- Nửa giờ, ba mươi phút.
- half past two — 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi
- Phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa).
- the larger half — phần to lớn
- he waster half of his time — nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó
- Học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm).
Thành ngữ
[sửa]- one's better half: Vợ.
- to cry halves: Xem Cry
- to do something by halves: Làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn.
- to go halves with someone in something: Chia sẻ một nửa cái gì với ai.
- too clever by half: (Mỉa mai) Quá ư là thông minh.
Động từ
[sửa]halves
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của halve
Chia động từ
[sửa]halve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to halve | |||||
Phân từ hiện tại | halving | |||||
Phân từ quá khứ | halved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | halve | halve hoặc halvest¹ | halves hoặc halveth¹ | halve | halve | halve |
Quá khứ | halved | halved hoặc halvedst¹ | halved | halved | halved | halved |
Tương lai | will/shall² halve | will/shall halve hoặc wilt/shalt¹ halve | will/shall halve | will/shall halve | will/shall halve | will/shall halve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | halve | halve hoặc halvest¹ | halve | halve | halve | halve |
Quá khứ | halved | halved | halved | halved | halved | halved |
Tương lai | were to halve hoặc should halve | were to halve hoặc should halve | were to halve hoặc should halve | were to halve hoặc should halve | were to halve hoặc should halve | were to halve hoặc should halve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | halve | — | let’s halve | halve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]halves
- Nửa.
- a half share — phần nửa
- half the men — nửa số người
- half your time — nửa thời gian của anh
Thành ngữ
[sửa]- the first blow (stroke) is half the battle
- a good beginning is half the battle: Bắt đầu tốt là xong một nửa công việc.
Phó từ
[sửa]halves
- Nửa, dơ dở, phần nửa.
- half crying, half laughing — nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười
- to be half awake — nửa thức, nửa ngủ
- Được, kha khá, gần như.
- half dead — gần chết
- it is not half enough — thế chưa đủ
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "halves", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)