pat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæt/
Hoa Kỳ | [ˈpæt] |
Danh từ
[sửa]pat /ˈpæt/
Ngoại động từ
[sửa]pat ngoại động từ /ˈpæt/
Chia động từ
[sửa]pat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pat | |||||
Phân từ hiện tại | patting | |||||
Phân từ quá khứ | patted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pat | pat hoặc pattest¹ | pats hoặc patteth¹ | pat | pat | pat |
Quá khứ | patted | patted hoặc pattedst¹ | patted | patted | patted | patted |
Tương lai | will/shall² pat | will/shall pat hoặc wilt/shalt¹ pat | will/shall pat | will/shall pat | will/shall pat | will/shall pat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pat | pat hoặc pattest¹ | pat | pat | pat | pat |
Quá khứ | patted | patted | patted | patted | patted | patted |
Tương lai | were to pat hoặc should pat | were to pat hoặc should pat | were to pat hoặc should pat | were to pat hoặc should pat | were to pat hoặc should pat | were to pat hoặc should pat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pat | — | let’s pat | pat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]pat nội động từ /ˈpæt/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]pat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pat | |||||
Phân từ hiện tại | patting | |||||
Phân từ quá khứ | patted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pat | pat hoặc pattest¹ | pats hoặc patteth¹ | pat | pat | pat |
Quá khứ | patted | patted hoặc pattedst¹ | patted | patted | patted | patted |
Tương lai | will/shall² pat | will/shall pat hoặc wilt/shalt¹ pat | will/shall pat | will/shall pat | will/shall pat | will/shall pat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pat | pat hoặc pattest¹ | pat | pat | pat | pat |
Quá khứ | patted | patted | patted | patted | patted | patted |
Tương lai | were to pat hoặc should pat | were to pat hoặc should pat | were to pat hoặc should pat | were to pat hoặc should pat | were to pat hoặc should pat | were to pat hoặc should pat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pat | — | let’s pat | pat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Phó từ
[sửa]pat /ˈpæt/
Thành ngữ
[sửa]- to stand pat:
Tính từ
[sửa]pat /ˈpæt/
Tham khảo
[sửa]- "pat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Babuza
[sửa]Số từ
[sửa]pat
- bốn.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Bunun
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (Takivatan, Takbanuaz) paat
Số từ
[sửa]pat
- (Takibakha, Isbukun) bốn.
Tham khảo
[sửa]- Số đếm tiếng Bunun trên Omniglot.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pat/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pat /pat/ |
pats /pa/ |
pat gđ /pat/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pat /pat/ |
pats /pa/ |
Giống cái | pat /pat/ |
pats /pa/ |
pat /pat/
- (Đánh bài) (đánh cờ) bí.
Tham khảo
[sửa]- "pat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
[sửa]Danh từ
[sửa]pat
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Phó từ
- Tính từ
- Số
- Mục từ tiếng Babuza
- Số tiếng Babuza
- tiếng Babuza terms in nonstandard scripts
- tiếng Babuza entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Bunun
- Số tiếng Bunun
- tiếng Bunun entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Uzbek
- Danh từ tiếng Uzbek