Bước tới nội dung

patch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpætʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

patch /ˈpætʃ/

  1. Miếng .
  2. Miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương... ).
  3. Miếng bông che mắt đau.
  4. Nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt).
  5. Mảnh đất.
    a patch of potatoes — một đám (mảnh) khoai
  6. Màng, vết, đốm lớn.
  7. Mảnh thừa, mảnh vụn.
  8. (Máy tính) Bản vá lỗi.

Thành ngữ

Ngoại động từ

patch ngoại động từ /ˈpætʃ/

  1. .
    to patch a tyre — vá một cái lốp
  2. Dùng để , làm miếng (cho cái gì).
    it will patch the hole well enough — miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng
  3. Ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau).
  4. Hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì).
  5. (Máy tính) Vá lỗi.

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo