question
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɛs.tʃən/
Hoa Kỳ | [ˈkwɛs.tʃən] |
Danh từ
[sửa]question /ˈkwɛs.tʃən/
- Câu hỏi.
- to put a question — đặt một câu hỏi
- to answers a question — trả lời một câu hỏi
- Vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến.
- a nice question — một vấn đề tế nhị
- the question is... — vấn đề là...
- that is not the question — vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó
- this is out of the question — không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa
- the person in question — người đang được nói đến
- the matter in question — việc đang được bàn đến
- to come into question — được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc
Thành ngữ
[sửa]- question!:
- Xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói).
- to put the question — lấy biểu quyết
- Sự nghi ngờ.
- beyond all (out of, past without) question — không còn nghi ngờ gì nữa
- to call in question — đặt thành vấn đề nghi ngờ
- to make no question of... — không may may nghi ngờ gì về...
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự tra tấn để bắt cung khai.
- to be put to the question — bị tra tấn đề bắt cung khai
- Xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói).
- to beg the question: Coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì.
- to beg the question: Nếu một tuyên bố hay một tình huống 'beg the question' nó làm cho bạn đặt ra một câu hỏi cụ thể.
Ngoại động từ
[sửa]question ngoại động từ /ˈkwɛs.tʃən/
- Hỏi, hỏi cung.
- Nghi ngờ; đặt thành vấn đề.
- to question the honesty of somebody — nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai
- it cannot be questioned but [that] — không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là
- Điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng).
Chia động từ
[sửa]question
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "question", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɛs.tjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
question /kɛs.tjɔ̃/ |
questions /kɛs.tjɔ̃/ |
question gc /kɛs.tjɔ̃/
- Câu hỏi.
- Poser des questions — đặt câu hỏi
- Vấn đề.
- Question philosophique — vấn đề triết học
- (Sử học) Sự tra tấn.
- Soumettre un accusé à la question — tra tấn một người bị cáo
- ce n'est pas la question — không phải sự việc đó; đó không phải vấn đề
- c’est toute la question — cái khó là ở chỗ đó, vấn đề là ở chỗ đó
- en question — đương nói đến
- faire question — còn đáng ngờ, chưa chắc
- Il est question de... — đương bàn đến việc....
- Il n'est pas question de — không phải về việc
- mettre en question — xem mettre
Tham khảo
[sửa]- "question", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)