rig
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪɡ/
Danh từ
[sửa]rig /ˈrɪɡ/
- (Hàng hải) Cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền).
- Cách ăn mặc.
- to be in full rig — (thông tục) mặc quần áo sang trọng
- in working rig — mặc quần áo đi làm
- (Kỹ thuật) Thiết bị.
Ngoại động từ
[sửa]rig ngoại động từ /ˈrɪɡ/
- (Hàng hải) Trang bị cho tàu thuyền.
- Lắp ráp (máy bay).
- (+ out) Mặc.
- he was rigged out in his Sunday best — anh ta mặc quần áo diện nhất của mình
- (+ up) Dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh).
- to rig up a puppet administration — (nghĩa bóng) dựng lên một chính quyền bù nhìn
Chia động từ
[sửa]rig
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rig | |||||
Phân từ hiện tại | rigging | |||||
Phân từ quá khứ | rigged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rig | rig hoặc riggest¹ | rigs hoặc riggeth¹ | rig | rig | rig |
Quá khứ | rigged | rigged hoặc riggedst¹ | rigged | rigged | rigged | rigged |
Tương lai | will/shall² rig | will/shall rig hoặc wilt/shalt¹ rig | will/shall rig | will/shall rig | will/shall rig | will/shall rig |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rig | rig hoặc riggest¹ | rig | rig | rig | rig |
Quá khứ | rigged | rigged | rigged | rigged | rigged | rigged |
Tương lai | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rig | — | let’s rig | rig | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]rig nội động từ /ˈrɪɡ/
Danh từ
[sửa]rig /ˈrɪɡ/
Danh từ
[sửa]rig /ˈrɪɡ/
- Sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm.
- (Thương nghiệp) Sự mua vét hàng hoá để đầu cơ.
- Sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán.
Ngoại động từ
[sửa]rig ngoại động từ /ˈrɪɡ/
- Lừa đảo, gian lận.
- to rig an election — tổ chức một cuộc bầu cử gian lận
- to rig the market — dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo
Chia động từ
[sửa]rig
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rig | |||||
Phân từ hiện tại | rigging | |||||
Phân từ quá khứ | rigged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rig | rig hoặc riggest¹ | rigs hoặc riggeth¹ | rig | rig | rig |
Quá khứ | rigged | rigged hoặc riggedst¹ | rigged | rigged | rigged | rigged |
Tương lai | will/shall² rig | will/shall rig hoặc wilt/shalt¹ rig | will/shall rig | will/shall rig | will/shall rig | will/shall rig |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rig | rig hoặc riggest¹ | rig | rig | rig | rig |
Quá khứ | rigged | rigged | rigged | rigged | rigged | rigged |
Tương lai | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig | were to rig hoặc should rig |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rig | — | let’s rig | rig | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "rig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)