shake
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃeɪk/
![]() | [ˈʃeɪk] |
Danh từ
[sửa]shake /ˈʃeɪk/
- Sự rung, sự lắc, sự giũ.
- a shake of the head — cái lắc đầu
- to give something shake — giũ cái gì
- Sự run.
- to be all of a shake — run khắp mình
- with a shake in his voice — với một giọng run run
- (Thông tục) Lúc, chốc, một thoáng.
- I'll be there in two shake s’' — chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó
- in two shake s of a lamb's tail — rất nhanh, rất chóng
- Vết nứt (trong thân cây gỗ).
- (Thông tục) Động đất.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake).
Thành ngữ
[sửa]Động từ
[sửa]shake shook; shaken /ˈʃeɪk/
- Rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ.
- to shake the house — làm rung nhà
- to shake one's head — lắc đầu
- to shake the dice — lắc những con súc sắc
- to shake someone by the hand; to shake hands with someone — bắt tay người nào
- to shake a mat — giũ chiếu
- Rung; (nhạc) ngân.
- to shake with rage — run lên vì tức giận
- voice shake with emotion — giọng run lên vì cảm động
- Làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng.
- to be much shaken by (with, at) a piece of news — sửng sốt vì một tin
- (Nghĩa bóng) Làm lung lay, làm lay chuyển.
- his credit was shaken — danh tiếng của anh ta bị lung lay
- to shake someone's faith in something — làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì
- (Thông tục) Làm mất bình tĩnh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì).
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "shake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)