spooling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspuː.liɳ/
Động từ
[sửa]spooling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "spool" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]spool
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spool | |||||
Phân từ hiện tại | spooling | |||||
Phân từ quá khứ | spooled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spool | spool hoặc spoolest¹ | spools hoặc spooleth¹ | spool | spool | spool |
Quá khứ | spooled | spooled hoặc spooledst¹ | spooled | spooled | spooled | spooled |
Tương lai | will/shall² spool | will/shall spool hoặc wilt/shalt¹ spool | will/shall spool | will/shall spool | will/shall spool | will/shall spool |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spool | spool hoặc spoolest¹ | spool | spool | spool | spool |
Quá khứ | spooled | spooled | spooled | spooled | spooled | spooled |
Tương lai | were to spool hoặc should spool | were to spool hoặc should spool | were to spool hoặc should spool | were to spool hoặc should spool | were to spool hoặc should spool | were to spool hoặc should spool |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spool | — | let’s spool | spool | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]spooling /ˈspuː.liɳ/
- (1) Một tiến trình mà trong đó nhiều thiết bị vào ra dường như hoạt động đồng thời, trong khi thực tế hệ thống đưa dữ liệu vào hoặc ra qua bộ đệm.
- (2) Dữ liệu được lưu trữ tạm thời trên các tập đựa hoặc băng từ cho tới khi một bộ phận khác của hệ thống sẵn sàng xử lí nó.
Tham khảo
[sửa]- "spooling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)