sỉ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sḭ˧˩˧ | ʂi˧˩˨ | ʂi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂi˧˩ | ʂḭʔ˧˩ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “sỉ”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Phó từ
[sửa]sỉ
- Lẻ, từng một hoặc vài đơn vị hàng.
- Mua sỉ.
- Bán sỉ..
- 2.(đph)..
- Nói bán cất, bán buôn.
- :.
- Bán sỉ.
- Buôn sỉ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sỉ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)