Bước tới nội dung

ס

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ס׳, ס״, ־ס

Chữ Hebrew

[sửa]

ס U+05E1, ס
HEBREW LETTER SAMEKH
נ
[U+05E0]
Hebrew ע
[U+05E2]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

ס (s)

  1. Samekh, samech: Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew, sau נ và trước ע.

Tiếng Aram

[sửa]
Hebrew ס
Aram 𐡎
Syria ܣ
Palmyrene 𐡯
Nabata 𐢖
Phoenicia 𐤎‎‎
Manda
Samari
Hatran 𐣮

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
    סבאsāḇāông già

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ả Rập-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ả Rập-Do Thái.
    טלסםṭillasmbùa, phù

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ba Tư-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
    ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
    Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
    Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Berber-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bộ chữ Hebrew tiếng Berber-Do Thái.

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Do Thái

[sửa]
Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [s]
  • (tập tin)

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew.
    כרפסkarpáscần tây

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023

Tiếng Do Thái cổ đại

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Do Thái cổ đại.
    סוּסsusngựa

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jeff A. Benner (1999), “Samehh”, Ancient Hebrew Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Domari

[sửa]
Latinh S s
Hebrew ס
Ả Rập س

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Gruzia-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

IPA(ghi chú): [s]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Gruzia-Do Thái.

Ký tự số

[sửa]

ס (t)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hulaulá

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Hulaulá.

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin С (S) с (s)
Latinh S s
Hebrew ס

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim.
    סאֶפאַсопа (sopa)gậy

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Knaan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
    פלסקplskBa Lan

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ladino

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
    סיsivâng, dạ, phải

Ký tự số

[sửa]

ס

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lishana Deni

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishana Deni.
    סותאsotabà già

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lishanid Noshan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishanid Noshan.

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mozarab

[sửa]
Ả Rập س (s)
Hebrew ס
Latinh S s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
    סדילהshoàng tử

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái

[sửa]
Latinh S s
Kirin С (S) с (s)
Hebrew ס

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
    סאגsəgchó

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urdu

[sửa]
Ả Rập ث (s) س (s) ص (s)
Hebrew ס

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ý-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ý-Do Thái.
    סוּלוֹsuloMặt Trời

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Yevan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Yiddish

[sửa]
Wikipedia tiếng Yiddish có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yiddish.
    סינגאפורsyngafurSingapore

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 216

Tiếng Zarphat

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ס (s)

  1. Chữ cái Hebrew thể hiện âm /s/ trong tiếng Zarphat, hiếm dùng.

Ký tự số

[sửa]

ס (s)

  1. Số 60.

Xem thêm

[sửa]