Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Ngôn ngữ
Ở Wiktionary này, các liên kết giữa ngôn ngữ nằm ở đầu trang, đối diện với tiêu đề bài viết.
Đi tới đầu trang
.
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Việt trung cổ
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt trung cổ
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
ả
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Eesti
Suomi
Français
日本語
한국어
Kurdî
Limburgs
Malagasy
ဘာသာ မန်
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
ả
U+1EA3
,
ả
LATIN SMALL LETTER A WITH HOOK ABOVE
Thành phần:
a
[U+0061]
+
◌̉
[U+0309]
←
Ả
[U+1EA2]
Latin Extended Additional
Ấ
→
[U+1EA4]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
a̰ː
˧˩˧
aː
˧˩˨
aː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˩
a̰ːʔ
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
[
sửa
]
Các chữ Hán có phiên âm thành “ả”
婀
:
ả
,
a
猗
:
ả
,
ỷ
,
y
,
uy
娿
:
ả
,
a
Phồn thể
[
sửa
]
猗
:
ả
,
ỷ
,
y
Chữ Nôm
[
sửa
]
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
婀
:
a
,
ả
婭
:
gả
,
ả
,
á
可
:
khá
,
khả
,
khặc
,
há
,
ả
猗
:
ả
,
gà
,
y
:
ả
妸
:
gả
,
gạ
,
a
,
gã
,
gá
,
ả
娿
:
a
,
ả
Từ tương tự
[
sửa
]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
à
á
ạ
Danh từ
[
sửa
]
ả
(
Cũ
)
Người
con gái
.
Đầu lòng hai
ả
tố nga (
Truyện Kiều
)
Ả
Chức chàng
Ngưu.
Nàng Ban
ả
Tạ.
Người
phụ nữ
đáng khinh
.
Ả
đã lừa đảo nhiều vụ.
Ả
giang hồ.
(
Địa phương
)
Chị
.
Tại anh tại
ả
, tại cả đôi bên
(
tục ngữ
).
Dịch
[
sửa
]
Tham khảo
[
sửa
]
"
ả
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Việt trung cổ
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
ả
Con gái
lớn tuổi
nhất.
Tham khảo
[
sửa
]
“
ả
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ Unicode có nhiều thành phần
Khối ký tự Latin Extended Additional
Ký tự chữ viết chữ Latinh
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Mục từ Hán-Việt
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Danh từ
Từ cũ
Từ địa phương
Mục từ tiếng Việt trung cổ
Danh từ tiếng Việt
Danh từ tiếng Việt trung cổ
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn