đăm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗam˧˧ | ɗam˧˥ | ɗam˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗam˧˥ | ɗam˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]đăm
- (cũ) Bên phải.
- Chân đăm đá chân chiêu.
Tiếng Chứt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]đăm
- năm.
Tiếng Mã Liềng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]đăm
- năm.
Tiếng Mường
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]đăm
- năm.
Tiếng Nguồn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]đăm
- năm.
Tiếng Nùng
[sửa]Động từ
[sửa]đăm
- (Nùng Inh) trồng.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Pọng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]đăm
- năm.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɗam˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɗam˦]
Tính từ
[sửa]đăm
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Thổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]đăm
- năm.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Từ cũ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Chứt
- Mục từ tiếng Chứt có cách phát âm IPA
- Số
- Số tiếng Chứt
- Mục từ tiếng Mã Liềng
- Mục từ tiếng Mã Liềng có cách phát âm IPA
- Số tiếng Mã Liềng
- Mục từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Mường có cách phát âm IPA
- Số tiếng Mường
- Mục từ tiếng Nguồn
- Mục từ tiếng Nguồn có cách phát âm IPA
- Số tiếng Nguồn
- Mục từ tiếng Nùng
- Động từ
- Động từ tiếng Nùng
- Mục từ tiếng Pọng
- Mục từ tiếng Pọng có cách phát âm IPA
- Số tiếng Pọng
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Tính từ tiếng Tày
- Màu sắc/Tiếng Tày
- Mục từ tiếng Thổ
- Mục từ tiếng Thổ có cách phát âm IPA
- Số tiếng Thổ