brainstorm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌstɔrm/

Danh từ[sửa]

brainstorm /.ˌstɔrm/

  1. Sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt.
  2. Khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí.
    I must have had a brainstorm - I couldn't remember my own phone number for a moment — Chắc là tôi bị lú - trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Như brainwave.

Nội động từ[sửa]

brainstorm nội động từ /.ˌstɔrm/

  1. Vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)