chì
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨi̤˨˩ | ʨi˧˧ | ʨi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨi˧˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “chì”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]chì
- Kim loại mềm, nặng, dễ nóng chảy, dễ kéo thành sợi.
- Nhẹ như bấc, nặng như chì. (tục ngữ)
- Vật nhỏ bằng chì buộc vào lưới đánh cá.
- Mất cả chì lẫn chài. (tục ngữ)
Tính từ
[sửa]chì
Tham khảo
[sửa]- "chì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)