dành dành
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤jŋ˨˩ za̤jŋ˨˩ | jan˧˧ jan˧˧ | jan˨˩ jan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟajŋ˧˧ ɟajŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]dành dành
- Cây mọc hoang ven bờ nước, rừng thưa, hoặc được trồng làm cảnh, thân nhỏ, cành mềm khía dọc, lá mọc đối hoặc mọc vòng, hình thuôn trái xoan, mặt trên nâu đen bóng, mặt dưới nhạt, hoa mọc đơn ở đầu cành, trắng, rất thơm, quả thuôn bầu dục, thịt màu vàng, dùng nhuộm bánh, mứt, kẹo hoặc làm thuốc chữa bệnh vàng da, sốt.
Tham khảo
[sửa]- "dành dành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)