heave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

heave /ˈhiv/

  1. Sự cố nhấc lên, sự cố kéo.
  2. Sự ráng sức.
  3. Sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng.
  4. Sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực... ).
  5. (Thể dục, thể thao) Miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave).
  6. (Địa lý,ddịa chất) Sự dịch chuyển ngang.
  7. (Số nhiều) Bệnh thở gấp (của ngựa).

Ngoại động từ[sửa]

heave ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove) /ˈhiv/

  1. Nhấc lên, nâng lên (vật nặng).
  2. Thốt ra.
    to heave a sigh — thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt
    to heave a groan — thốt ra một tiếng rền rĩ
  3. Làm nhô lên; làm căng phồng.
  4. Làm nhấp nhô, làm phập phồng.
  5. (Hàng hải) Kéo, kéo lên.
    to heave (up) anchor — kéo neo, nhổ neo
  6. (Hàng hải) , (thông tục) ném, vứt, liệng.
    to heave down — lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...)
  7. (Địa lý,ddịa chất) Chuyển dịch ngang.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

heave nội động từ /ˈhiv/

  1. (+ at) kéo, ra sức kéo.
    to heave at a rope — ra sức kéo một dây thừng
  2. Ráng sức (làm gì).
  3. Nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên.
  4. Nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực... ).
  5. Thở hổn hển.
  6. Nôn oẹ.
  7. (Hàng hải) Chạy, đi (tàu).
    to heave ahead — chạy về phía trước
    to heave alongside — ghé sát mạn (một tàu khác)
    to heave astern — lùi về phía sau
    to heave to — dừng lại
    to heave in sight — hiện ra

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]