phăng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faŋ˧˧ | faŋ˧˥ | faŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faŋ˧˥ | faŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Phó từ
[sửa]phăng
- Ngay lập tức.
- Làm phăng cho xong.
Tính từ
[sửa]phăng
- Thẳng thắn, dứt khoát.
- Nói phăng.
- Chặt phăng.
Danh từ
[sửa]phăng
- Xem phăng-tê-di
Động từ
[sửa]phăng
- Xem phăng-tê-di
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phăng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [pʰaŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [pʰaŋ˦]
Động từ
[sửa]phăng
- chôn.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Phó từ
- Tính từ
- Danh từ
- Động từ
- Phó từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Động từ tiếng Tày