上
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
上 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 上 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | Khang Hi tự điển (biên soạn vào thời Thanh) | |||
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư | Minh thể |
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: oracle=上-oracle.svg
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: shàng (shang4)
- Wade–Giles: shang4
Tính từ
[sửa]上
Trái nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Động từ
[sửa]上
Trái nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Danh từ
[sửa]上
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
上 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨə̰ŋ˧˩˧ tʰɨəŋ˧˥ tʰɨə̰ʔŋ˨˩ | tʰɨəŋ˧˩˨ tʰɨə̰ŋ˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨ | tʰɨəŋ˨˩˦ tʰɨəŋ˧˥ tʰɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨəŋ˧˩ tʰɨəŋ˩˩ tʰɨəŋ˨˨ | tʰɨəŋ˧˩ tʰɨəŋ˩˩ tʰɨə̰ŋ˨˨ | tʰɨə̰ʔŋ˧˩ tʰɨə̰ŋ˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨ |
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]上 (うえ)
- Trên.
- Phía trước.
- Chúa, người ra lệnh.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 3 nét
- Chữ Hán bộ 一 + 2 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Pages using bad params when calling Bản mẫu:Han etym
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ
- Động từ
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quan Thoại