踵
Tra từ bắt đầu bởi | |||
踵 |
Chữ Hán[sửa]
|
giản. và phồn. |
踵 | |
---|---|---|
giản hóa lần 2 | ⿰𧾷中 | |
dị thể | 㣫 歱 徸 𣦟 |
Tra cứu[sửa]
踵 (bộ thủ Khang Hi 157, 足+9, 16 nét, Thương Hiệt 口一竹十土 (RMHJG), tứ giác hiệu mã 62114, hình thái ⿰𧾷重)
Chuyển tự[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 1229, ký tự 22
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 37686
- Dae Jaweon: tr. 1701, ký tự 25
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 6, tr. 3723, ký tự 8
- Dữ liệu Unihan: U+8E35
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
踵 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṵŋ˧˩˧ | ʨuŋ˧˩˨ | ʨuŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuŋ˧˩ | ʨṵʔŋ˧˩ |
- 禍 不 旋 踵 ― Họa bất triền chủng ― Họa không trở gót, thì là họa hại tới liền.
Tham khảo[sửa]
- Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 483
Tiếng Kikai[sửa]
Kanji[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
踵 (adu)
Tiếng Miyako[sửa]
Kanji[sửa]
踵
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
踵 (hiragana あどぅ)
Tiếng Nhật[sửa]
Kanji[sửa]
踵
()
Âm đọc[sửa]
- Go-on: しゅ (shu)
- Kan-on: しょう (shō)
- Kun: かかと (kakato, 踵); くびす (kubisu, 踵); きびす (kibisu, 踵); つぐ (tsugu, 踵ぐ)
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
踵 (kakato) 踵 (kubiisu) ←くびひす (kubifisu)? 踵 (kubisu) 踵 (akuto) 踵 (aguto)
Tham khảo[sửa]
- 小林 芳規, chủ biên (1988) 古辞書音義集成 (1)新譯華嚴經音義私記 (古辞書音義集成) (bằng tiếng Nhật), tập 1, Kyūko Shoin, →ISBN
Tiếng Nhật cổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
踵 (kibisu)
- Gót chân.
- 1892, Higuchi Ichiyō (樋口一葉), 別れ霜:
- 踵を囘してツト馳出づればお高走り寄つて無言に引止むる帶の端振拂へば取すがり突き放せば纒ひつき芳さまお腹だちは御尤もなれども暫時
- Nếu nhấc gót bước ra, sẽ chạy lên cao và dừng yên lặng
Tiếng Okinawa[sửa]
Kanji[sửa]
踵
()
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
踵 (adu)
- Gót chân.
- 踵の裏 ― かかとのうら ― gót chân
Tham khảo[sửa]
- 沖縄語辞典 データ集, ấn bản 9, National Institute for Japanese Language and Linguistics, 2001
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [t͡ɕo̞ŋ]
- Ngữ âm Hangul: [종]
Hanja[sửa]
踵 (eumhun 발꿈치 (balkkumchi) 종 (jong))
Tham khảo[sửa]
- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 踵
Tiếng Triều Tiên trung đại[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hanja[sửa]
踵
- Dạng Hán tự của 종 (jong).
- 1145, Kim Phú Thức (金富軾), Tam quốc sử ký (삼국사기 (三國史記)):
- 血流至踵
- chảy máu gót chân
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Nguồn gốc ký tự[sửa]
Sự tiến hóa của chữ 踵 | |
---|---|
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
Chữ hình thanh (形聲): hình 足 (“chân”) + thanh 重 ()
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
踵
Động từ[sửa]
踵
Tham khảo[sửa]
- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 1570
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự đa ngữ
- Từ đa ngữ có tham số head thừa
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Kikai
- Hán tự tiếng Kikai
- Mục từ tiếng Kikai có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji hyōgaiji
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with 踵
- tiếng Nhật single-kanji terms
- Mục từ tiếng Miyako
- Hán tự tiếng Miyako
- Mục từ tiếng Miyako có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Miyako
- tiếng Nhật kanji missing grade
- Kanji tiếng Nhật
- Uncommon kanji
- Terms with redundant transliterations
- Terms with redundant transliterations/ja
- Từ có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động/ja
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là しゅ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là しょう
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là かかと
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là くびす
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là きびす
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là つ-ぐ
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nhật cổ
- Mục từ tiếng Nhật cổ có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nhật yêu cầu chuyển tự cho phần trích dẫn ngữ liệu
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Okinawa
- Mục từ tiếng Okinawa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Okinawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Han phono-semantic compounds
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Trung Quốc