Wiktionary tiếng Việt chưa có thể loại nào có tên này.
Một số lý do khác khiến thông báo này hiện ra:
|
Thể loại:Pages with entries
Giao diện
Trang trong thể loại “Pages with entries”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 28.961 trang.
(Trang trước) (Trang sau)!
'
- '-d-š
- 'aamsoyim
- 'aaraa
- 'acinamoto
- 'acipi
- Phụ lục:Tiếng Klingon/'aD
- 'ai'i
- Phụ lục:Tiếng Klingon/'aj
- 'aliki
- Phụ lục:Tiếng Klingon/'ampaS
- 'angiirisi
- 'aniacanga
- 'aniura
- 'anivi
- Phụ lục:Tiếng Klingon/'anyan
- Phụ lục:Tiếng Klingon/'anyan 'oQqar
- Phụ lục:Tiếng Klingon/'aplo'
- Phụ lục:Tiếng Klingon/'aqroS
- 'ashirin
- 'avasʉ
- Phụ lục:Tiếng Klingon/'avwI'
- Phụ lục:Tiếng Klingon/'awje'
- Phụ lục:Tiếng Klingon/'ay'
- 'bacco
- 'Change
- 'eecuru
- 'etli
- 'Gater
- 'Gaters
- 'iarʉ
- 'ndranghete
- 'ndranghetiste
- 'ndranghetisti
- 'ndrine
- 'utini
- 'ut̲s̲ung dunildus̲-i
- 'Uvea
(
༼
&
☐
♥
⠧
☰
🔞
🗿
៛
₹
1
4
A
- a
- A
- à
- ả
- Ả
- ã
- Ạ
- å
- ä
- a bit
- a có
- a drâm dheac
- à gko
- à ha mu bà
- à hè
- a he ế
- á hò
- a hộ
- ā ieba kō iu
- ā iu
- à khừ
- a lah
- a lê hấp
- a líah
- á mí
- à mò
- a mua
- a ngặp
- a ngên
- á nhạt
- á nhân
- à nhù
- a noi hlây
- à ơi
- à pà
- á pa
- á pà
- á pạ
- a pạc
- á pó
- a poenne
- a pông
- å pus sovint
- á pư
- a revêre
- a roh
- à ta
- á ta
- á thần
- a tíx glíah
- á tu pạ to
- á u
- a vảo
- a xăn
- a xoang
- a-
- á-bê-cês
- a-bomboj
- a-capellakoortje
- a-capellakoortjes
- a-capellakoren
- A-dúrinn
- A-dúrnum
- a-hei
- a-kassan
- a-kassans