Bước tới nội dung

buffet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbə.fət/

Danh từ

buffet /ˈbə.fət/

  1. Quán giải khát (ở ga).
  2. Tủ đựng bát đĩa.

Danh từ

buffet /ˈbə.fət/

  1. Cái đấm, cái vả, cái tát.
  2. (Nghĩa bóng) Điều rủi, điều bất hạnh.

Động từ

buffet /ˈbə.fət/

  1. Thoi, đấm, vả, tát (ai).
  2. (Nghĩa bóng) Đày đoạ, vùi dập.
    to be buffeted by fate — bị số phận đày đoạ
  3. Chống chọi, vật lộn (với sóng... ).
    to buffet with the waves — chống chọi với sóng

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
buffet
/by.fɛ/
buffets
/by.fɛ/

buffet /by.fɛ/

  1. Tủ buýp phê.
  2. Bàn bày tiệc (trong các buổi tiếp khách).
  3. Quầy ăn (ở nhà ga).
  4. (Âm nhạc) Tủ (đàn ông).
  5. (Thông tục) Bụng, dạ dày.
    Il n'avait rien dans le buffet — nó chưa ăn gì cả
    danser devant le buffet — (thân mật) không có gì ăn

Tham khảo