crown
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɑʊn/
Danh từ
[sửa]crown /ˈkrɑʊn/
- Mũ miện; vua, ngôi vua.
- to wear the crown — làm vua
- to come to the crown — lên ngôi vua
- Vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng.
- the crown of victory — vòng hoa chiến thắng
- Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ... ).
- Đỉnh đầu; đầu.
- from crown to toe — từ đầu đến chân
- Đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc... ).
- Đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh).
- Thân răng.
- Khổ giấy 15 x 20.
Thành ngữ
[sửa]- Crown prince: Thái tử.
- no cross no crown: (Tục ngữ) Có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang.
Ngoại động từ
[sửa]crown ngoại động từ /ˈkrɑʊn/
- Đội mũ miện; tôn lên làm vua.
- to be crowned [king] — được tôn lên làm vua
- Thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho.
- to be crowned with victory — chiến thắng huy hoàng
- to be crowned with success — thành công rực rỡ
- to be crowned with glory — được hưởng vinh quang
- Đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh.
- the hill is crowned with a wood — đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh
- Làm cho hoàn hảo.
- Bịt (răng, bằng vàng, bạc... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai).
- (Đánh cờ) Nâng (một quân cờ đam) len thành con đam.
Thành ngữ
[sửa]- to crown all: Lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm.
- to crown one's misfortunes: Lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là.
- crowned heads: Bọn vua chúa.
Chia động từ
[sửa]crown
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crown | |||||
Phân từ hiện tại | crowning | |||||
Phân từ quá khứ | crowned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crown | crown hoặc crownest¹ | crowns hoặc crowneth¹ | crown | crown | crown |
Quá khứ | crowned | crowned hoặc crownedst¹ | crowned | crowned | crowned | crowned |
Tương lai | will/shall² crown | will/shall crown hoặc wilt/shalt¹ crown | will/shall crown | will/shall crown | will/shall crown | will/shall crown |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crown | crown hoặc crownest¹ | crown | crown | crown | crown |
Quá khứ | crowned | crowned | crowned | crowned | crowned | crowned |
Tương lai | were to crown hoặc should crown | were to crown hoặc should crown | were to crown hoặc should crown | were to crown hoặc should crown | were to crown hoặc should crown | were to crown hoặc should crown |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crown | — | let’s crown | crown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "crown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)