Bước tới nội dung

drum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

drum (số nhiều drums)

  1. Cái trống.
  2. Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc... ).
  3. Người đánh trống.
  4. (Giải phẫu) Màng nhĩ.
  5. Thùng hình ống (đựng dầu, quả khô... ).
  6. (Kỹ thuật) Trống tang.
    winding drum — trống quấn dây
  7. (Sử học) Tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều).
  8. (Động vật học) trống ((cũng) drum fish).

Nội động từ

[sửa]

drum (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn drums, phân từ hiện tại drumming, quá khứ đơn và phân từ quá khứ drummed)

  1. Đánh trống.
  2. , đập đập, liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch.
    to drum on the pianô — gõ gõ lên phím đàn pianô
    to drum at the door — đập cửa thình lình
    feet drum on floor — chân giậm thình thịch xuống sàn
  3. (+ for) Đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng.
    to drum for customers — đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách
  4. Đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ).

Ngoại động từ

[sửa]

drum (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn drums, phân từ hiện tại drumming, quá khứ đơn và phân từ quá khứ drummed)

  1. , đập đập, liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch.
    to drum one's finger on the tuble — gõ gõ ngón tay xuống bàn
  2. Đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô.
    to drum a tune on the pianô — đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô
  3. (+ into) Nói lai nhai, nói đi nói lại như trống vào tai.
    to drum something into someone's head — nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
  4. (+ up) Đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng.
    to drum up customers — quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng

Thành ngữ

[sửa]
  • to drum out: Đánh trống đuổi đi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]