mute
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmjuːt/
Hoa Kỳ | [ˈmjuːt] |
Tính từ
[sửa]mute /ˈmjuːt/
- Câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng.
- to stand mute — đứng lặng thinh
- in mute love — trong tình yêu thầm lặng
- mute e — e câm
Thành ngữ
[sửa]- to stand mute of malice: (Pháp lý) Khăng khăng từ chối không chịu biện bạch.
Danh từ
[sửa]mute (số nhiều mutes)
- Người câm.
- (Sân khấu) Vai tuồng câm.
- (Ngôn ngữ học) Nguyên âm câm; phụ âm câm.
- Người đi đưa ma thuê; người khóc mướn.
- Người đầy tớ câm.
- (Âm nhạc) Cái chặn tiếng.
Ngoại động từ
[sửa]mute ngoại động từ /ˈmjuːt/
Chia động từ
[sửa]mute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mute | |||||
Phân từ hiện tại | muting | |||||
Phân từ quá khứ | muted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mute | mute hoặc mutest¹ | mutes hoặc muteth¹ | mute | mute | mute |
Quá khứ | muted | muted hoặc mutedst¹ | muted | muted | muted | muted |
Tương lai | will/shall² mute | will/shall mute hoặc wilt/shalt¹ mute | will/shall mute | will/shall mute | will/shall mute | will/shall mute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mute | mute hoặc mutest¹ | mute | mute | mute | mute |
Quá khứ | muted | muted | muted | muted | muted | muted |
Tương lai | were to mute hoặc should mute | were to mute hoặc should mute | were to mute hoặc should mute | were to mute hoặc should mute | were to mute hoặc should mute | were to mute hoặc should mute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mute | — | let’s mute | mute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]mute nội động từ /ˈmjuːt/
- Ỉa (chim).
Chia động từ
[sửa]mute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mute | |||||
Phân từ hiện tại | muting | |||||
Phân từ quá khứ | muted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mute | mute hoặc mutest¹ | mutes hoặc muteth¹ | mute | mute | mute |
Quá khứ | muted | muted hoặc mutedst¹ | muted | muted | muted | muted |
Tương lai | will/shall² mute | will/shall mute hoặc wilt/shalt¹ mute | will/shall mute | will/shall mute | will/shall mute | will/shall mute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mute | mute hoặc mutest¹ | mute | mute | mute | mute |
Quá khứ | muted | muted | muted | muted | muted | muted |
Tương lai | were to mute hoặc should mute | were to mute hoặc should mute | were to mute hoặc should mute | were to mute hoặc should mute | were to mute hoặc should mute | were to mute hoặc should mute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mute | — | let’s mute | mute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "mute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latvia
[sửa]Danh từ
[sửa]mute
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Latvia
- Danh từ tiếng Latvia
- tiếng Latvia entries with incorrect language header