Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]

Mô tả

[sửa]
  1. Chữ n viết thường với dấu tách đôi ◌̈ (diaeresis).

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Jacaltec

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Jacaltec, tên là chữ en̈e.
    anhà

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Tây Ban Nha" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Malagasy

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Chữ n viết thường với dấu tách đôi (không bắt buộc dùng), ít gặp, thường cho tên địa danh.
    Tôlaarothành phố Tolagnaro, Taolagnaro

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa
  • Chữ tương đương ñ
  • Chữ Ả Rập Sorabe tương đương ع