n̈
Chữ Latinh[sửa]
Mô tả[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa N̈
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ N): Ńń Ǹǹ Ňň Ññ Ṅṅ Ņņ Ṇṇ Ṋṋ Ṉṉ N̈n̈ Ɲɲ Ƞƞ ᵰ ᶇ ɳ ȵ ɴ Nn Ŋŋ NJNjnj NJNjnj
Tiếng Jacaltec[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
n̈
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Jacaltec, tên là chữ en̈e.
- n̈a ― nhà
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa N̈
Tham khảo[sửa]
- Church, Clarence; Church, Katherine (1955) Vocabulario castellano-jacalteco, jacalteco-castellano (bằng tiếng Tây Ban Nha), Guatemala C. A.: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 12, 37
Tiếng Malagasy[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Mô tả[sửa]
n̈
- Chữ n viết thường với dấu tách đôi (không bắt buộc dùng), ít gặp, thường cho tên địa danh.
- Tôlan̈aro ― thành phố Tolagnaro, Taolagnaro
Đồng nghĩa[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ tiếng Jacaltec
- Mục từ Jakaltek có cách phát âm IPA
- Jakaltek terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ Jakaltek có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Malagasy có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Malagasy có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Malagasy terms in nonstandard scripts