n̈
Chữ Latinh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/67/Latin_letter_N_with_diaeresis.svg/220px-Latin_letter_N_with_diaeresis.svg.png)
Mô tả
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa N̈
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ N): Ńń Ǹǹ Ňň Ññ Ṅṅ Ņņ Ṇṇ Ṋṋ Ṉṉ N̈n̈ Ɲɲ Ƞƞ ᵰ ᶇ ɳ ȵ ɴ Nn Ŋŋ NJNjnj NJNjnj
Tiếng Jacaltec
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]n̈
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Jacaltec, tên là chữ en̈e.
- n̈a ― nhà
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa N̈
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Tây Ban Nha" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Malagasy
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]n̈
- Chữ n viết thường với dấu tách đôi (không bắt buộc dùng), ít gặp, thường cho tên địa danh.
- Tôlan̈aro ― thành phố Tolagnaro, Taolagnaro