Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh[sửa]

Mô tả[sửa]

  1. Chữ n viết thường với dấu tách đôi ◌̈ (diaeresis).

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa

Xem thêm[sửa]

Tiếng Jacaltec[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Jacaltec, tên là chữ en̈e.
    anhà

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa

Tham khảo[sửa]

  1. Church, Clarence; Church, Katherine (1955) Vocabulario castellano-jacalteco, jacalteco-castellano (bằng tiếng Tây Ban Nha), Guatemala C. A.: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 12, 37

Tiếng Malagasy[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Mô tả[sửa]

  1. Chữ n viết thường với dấu tách đôi (không bắt buộc dùng), ít gặp, thường cho tên địa danh.
    Tôlaarothành phố Tolagnaro, Taolagnaro

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa
  • Chữ tương đương ñ
  • Chữ Ả Rập Sorabe tương đương ع