Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(chữ thường )

  1. Chữ N viết hoa với dấu tách đôi ◌̈ (diaeresis).

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Jacaltec

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Jacaltec, tên là chữ en̈e.
    ochalalCái đói

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Church, Clarence, Church, Katherine (1955) Vocabulario castellano-jacalteco, jacalteco-castellano (bằng tiếng Tây Ban Nha), Guatemala C. A.: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 28

Tiếng Malagasy

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Chữ N viết hoa với dấu tách đôi (không bắt buộc dùng), ít gặp, thường cho tên địa danh.
    IHARAAthành phố IHARANA hoặc VOHEMAR

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường
  • Chữ tương đương Ñ
  • Chữ Ả Rập Sorabe tương đương ع

Tiếng Ocaina

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ocaina.
    AAUXA

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ilo Leach (1969) Vocabulario ocaina (bằng tiếng Tây Ban Nha), Yarinacocha, Peru: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 69