Bước tới nội dung

slate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsleɪt/

Danh từ

[sửa]

slate /ˈsleɪt/

  1. Đá bảng, đá.
  2. Ngói đá đen.
  3. Bảng đá (của học sinh).
  4. Màu xám đen.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Danh sách tạm thời (người ứng cử... ).

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

slate /ˈsleɪt/

  1. Bằng đá phiến, bằng đá acđoa.

Ngoại động từ

[sửa]

slate ngoại động từ /ˈsleɪt/

  1. Lợp (nhà) bằng ngói acđoa.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử.
  3. (Thông tục) Công kích, đả kích.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)