smack
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsmæk/
Danh từ
[sửa]smack /ˈsmæk/
- Vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng.
- this dish has a of garlic — món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi
- Vẻ, một chút.
- there is a smack of recklessness in him — hắn hơi có vẻ liều
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu).
Nội động từ
[sửa]smack nội động từ /ˈsmæk/
- Thoáng có vị, thoáng có mùi.
- wine smacking of the cork — rượu có mùi nút chai
- Có vẻ.
- his manner smacked of superciliousness — thái độ của nó có vẻ hợm hĩnh
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Có mùi là lạ, có vị là lạ.
Danh từ
[sửa]smack /ˈsmæk/
- Tàu đánh cá.
- Tiếng bốp, tiếng chát (bàn tay đập).
- Tiếng chép môi (có vẻ khoái chí).
- Cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay).
- Cú đập mạnh (crickê).
- Cái hôi kêu.
- to give a child a hearty smack — hôn đứa bé đánh chụt một cái
Thành ngữ
[sửa]- to have a smack at: (Thông tục) Thử làm (việc gì).
Ngoại động từ
[sửa]smack ngoại động từ /ˈsmæk/
Chia động từ
[sửa]smack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smack | |||||
Phân từ hiện tại | smacking | |||||
Phân từ quá khứ | smacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smack | smack hoặc smackest¹ | smacks hoặc smacketh¹ | smack | smack | smack |
Quá khứ | smacked | smacked hoặc smackedst¹ | smacked | smacked | smacked | smacked |
Tương lai | will/shall² smack | will/shall smack hoặc wilt/shalt¹ smack | will/shall smack | will/shall smack | will/shall smack | will/shall smack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smack | smack hoặc smackest¹ | smack | smack | smack | smack |
Quá khứ | smacked | smacked | smacked | smacked | smacked | smacked |
Tương lai | were to smack hoặc should smack | were to smack hoặc should smack | were to smack hoặc should smack | were to smack hoặc should smack | were to smack hoặc should smack | were to smack hoặc should smack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smack | — | let’s smack | smack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]smack nội động từ /ˈsmæk/
Chia động từ
[sửa]smack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smack | |||||
Phân từ hiện tại | smacking | |||||
Phân từ quá khứ | smacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smack | smack hoặc smackest¹ | smacks hoặc smacketh¹ | smack | smack | smack |
Quá khứ | smacked | smacked hoặc smackedst¹ | smacked | smacked | smacked | smacked |
Tương lai | will/shall² smack | will/shall smack hoặc wilt/shalt¹ smack | will/shall smack | will/shall smack | will/shall smack | will/shall smack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smack | smack hoặc smackest¹ | smack | smack | smack | smack |
Quá khứ | smacked | smacked | smacked | smacked | smacked | smacked |
Tương lai | were to smack hoặc should smack | were to smack hoặc should smack | were to smack hoặc should smack | were to smack hoặc should smack | were to smack hoặc should smack | were to smack hoặc should smack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smack | — | let’s smack | smack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Phó từ
[sửa]smack /ˈsmæk/
- Đánh bốp một cái, đánh chát một cái; đúng ngay vào.
- to hit someone smack on the nose — đánh bốp một cái trúng vào mũi ai
Tham khảo
[sửa]- "smack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)