sỏi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɔ̰j˧˩˧ | ʂɔj˧˩˨ | ʂɔj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɔj˧˩ | ʂɔ̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]sỏi
- Đá vụn nhỏ, tròn và nhẵn, thường ở lòng sông, lòng suối, có kích thước từ khoảng vài millimet.
- Khối rắn như đá, sinh ra trong một vài cơ quan phủ tạng có bệnh.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sỏi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)