trap
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtræp/
Hoa Kỳ | [ˈtræp] |
Danh từ
[sửa]trap (thường) số nhiều /ˈtræp/
Danh từ
[sửa]trap /ˈtræp/
- (Khoáng chất) Đá trap ((cũng) traprock).
- Bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to set (lay) a trap — đặt bẫy
- to be caught in a; to fall into a trap — mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu
- (Như) Trap-door.
- (Kỹ thuật) Xifông; ống chữ U.
- Máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn.
- Xe hai bánh.
- (Từ lóng) Cảnh sát; mật thám.
- (Số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cái mồm.
Thành ngữ
[sửa]- fly out of the trap: bắt đầu một cách nhanh chóng
Ngoại động từ
[sửa]trap ngoại động từ /ˈtræp/
Chia động từ
[sửa]trap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trap | |||||
Phân từ hiện tại | trapping | |||||
Phân từ quá khứ | trapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trap | trap hoặc trappest¹ | traps hoặc trappeth¹ | trap | trap | trap |
Quá khứ | trapped | trapped hoặc trappedst¹ | trapped | trapped | trapped | trapped |
Tương lai | will/shall² trap | will/shall trap hoặc wilt/shalt¹ trap | will/shall trap | will/shall trap | will/shall trap | will/shall trap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trap | trap hoặc trappest¹ | trap | trap | trap | trap |
Quá khứ | trapped | trapped | trapped | trapped | trapped | trapped |
Tương lai | were to trap hoặc should trap | were to trap hoặc should trap | were to trap hoặc should trap | were to trap hoặc should trap | were to trap hoặc should trap | were to trap hoặc should trap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trap | — | let’s trap | trap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "trap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)