Bước tới nội dung

trồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤wŋ˨˩tʂəwŋ˧˧tʂəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəwŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

trồng

  1. Vùi hay cắm cành, gốc cây xuống đất cho mọc thành cây.
    Trồng cây.
    Trồng khoai.
    Trồng sắn.
  2. Chôn phần chân (cột hay vật tương tự) xuống đất cho đứng thẳng.
    Trồng cột nhà.
    Trồng cây nêu.

Tham khảo

[sửa]