má
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maː˧˥ | ma̰ː˩˧ | maː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maː˩˩ | ma̰ː˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]má
- (Địa phương) Mẹ.
- Má thương con lắm .
- Má ơi đừng đánh con đau,.
- Để con hát bội làm đào má coi. (ca dao)
- Phần hai bên mặt, từ miệng đến mang tai.
- Má ửng hồng.
- Hai má lúm đồng tiền.
- Đầu gà má lợn. (tục ngữ)
- Bộ phận phẳng, đối xứng hai bên của một số vật.
- Má phanh.
- Má súng.
- Mạ.
- Giống má.
Thán từ
[sửa]má
- Xem má nó
Dịch
[sửa]- Tiếng Tây Ban Nha: madre gđ, mamá gc
Đồng nghĩa
[sửa]- má
Tham khảo
[sửa]- "má", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Séc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hradec Králové, Cộng hòa Séc |
Động từ
[sửa]má
- Ngôi thứ ba số ít hiện tại của [[mít#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ces" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|mít]]
Tiếng Faroe
[sửa]Động từ
[sửa]má
- Ngôi thứ nhất và thứ ba số ít hiện tại của [[mega#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fao" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|mega]]
- eg má fara — Tôi phải đi.
Tiếng Iceland
[sửa]Động từ
[sửa]má
- Ngôi thứ nhất và thứ ba số ít hiện tại của [[mega#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "isl" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|mega]]
- Làm lu mờ; át, trội hơn.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Ireland
[sửa]Danh từ
[sửa]má gc (số nhiều mánna, hô cách a mhá, hô cách số nhiều a mhánna)
Liên từ
[sửa]má
Ghi chú sử dụng
[sửa]Được sử dụng với các thời thực sự; sử dụng dá với thời điều kiện. Kết hợp với is thành más.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Từ địa phương
- Thán từ
- Mục từ tiếng Séc
- Động từ
- Mục từ tiếng Faroe
- Mục từ tiếng Iceland
- Mục từ tiếng Ireland
- Liên từ
- Danh từ tiếng Việt
- Thán từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Séc
- Động từ tiếng Faroe
- Động từ tiếng Băng Đảo
- Danh từ tiếng Ireland
- Liên từ tiếng Ireland