Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8E35, 踵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8E35

[U+8E34]
CJK Unified Ideographs
[U+8E36]
giản.phồn.
giản hóa lần 2 ⿰𧾷中
dị thể


𣦟

Tra cứu

[sửa]

(bộ thủ Khang Hi 157, +9, 16 nét, Thương Hiệt 口一竹十土 (RMHJG), tứ giác hiệu mã 62114, hình thái𧾷)

Chuyển tự

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: tr. 1229, ký tự 22
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 37686
  • Dae Jaweon: tr. 1701, ký tự 25
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 6, tr. 3723, ký tự 8
  • Dữ liệu Unihan: U+8E35

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chủng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵŋ˧˩˧ʨuŋ˧˩˨ʨuŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuŋ˧˩ʨṵʔŋ˧˩
禍 不 旋 Họa bất triền chủngHọa không trở gót, thì là họa hại tới liền.

Tham khảo

[sửa]
  1. Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
  2. Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 483

Tiếng Kikai

[sửa]

Kanji

[sửa]

(hiragana あどぅ, romaji adu)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(あどぅ) (adu

  1. Gót chân.

Tiếng Miyako

[sửa]

Kanji

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(hiragana あどぅ)

  1. Gót chân.

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Kanji

[sửa]

()

Âm đọc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(かかと) (kakato (くびいす) (kubiisuくびひす (kubifisu)? (くびす) (kubisu (あくと) (akuto (あぐと) (aguto

  1. Gót chân
    しょうこつxương gót, cựa chim

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nhật cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(きびす) (kibisu

  1. Gót chân.
    1892, Higuchi Ichiyō (樋口一葉), 別れ霜:
    を囘してツト馳出づればお高走り寄つて無言に引止むる帶の端振拂へば取すがり突き放せば纒ひつき芳さまお腹だちは御尤もなれども暫時
    Nếu nhấc gót bước ra, sẽ chạy lên cao và dừng yên lặng

Tiếng Okinawa

[sửa]

Kanji

[sửa]

()

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(あどぅ) (adu

  1. Gót chân.
    踵の裏かかとのうらgót chân

Tham khảo

[sửa]
  1. 沖縄語辞典 データ集, ấn bản 9, National Institute for Japanese Language and Linguistics, 2001

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Hanja

[sửa]

(eumhun 발꿈치 (balkkumchi) (jong))

  1. Dạng hanja? của .
    theo dõi

Tham khảo

[sửa]
  1. 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典.

Tiếng Triều Tiên trung đại

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ .

Cách phát âm

[sửa]

Hanja

[sửa]

  1. Dạng Hán tự của (jong).
    1145, Kim Phú Thức (金富軾), Tam quốc sử ký (삼국사기 (三國史記)):
    血流至
    chảy máu gót chân

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Wikipedia tiếng Trung Quốc có bài viết về:
Wikipedia tiếng Ngô có bài viết về:

Nguồn gốc ký tự

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Chữ hình thanh (形聲) : hình (chân) + thanh ()

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Gót chân.
    zhǒngxương gót

Động từ

[sửa]

  1. Theo sau.
  2. Thân hành đến.

Tham khảo

[sửa]
  1. Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 1570