Khác biệt giữa bản sửa đổi của “order”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
n Đã lùi lại sửa đổi của 2402:800:6347:AC11:B476:5A43:D8A7:E23D (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của HydrizBot
Thẻ: Lùi tất cả
 
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈɔr.dɜː/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-order.ogg
|pron=ˈɔr.dɜː}}


{{-noun-}}
'''order''' {{IPA|/ˈɔr.dɜː/}}
# Thứ, [[bậc]], [[ngôi]], [[hàng]], [[cấp]], [[loại]], [[giai cấp]].
#: ''the higher '''order''''' — giai cấp trên
#: ''all orders and degree of men'' — người ở mọi tầng lớp
#: ''all orders and degree of men'' — người ở mọi tầng lớp
#: ''close '''order''''' — (quân sự) hàng xếp mau
#: ''close '''order''''' — (quân sự) hàng xếp mau

Bản mới nhất lúc 23:37, ngày 1 tháng 5 năm 2019

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

order /ˈɔr.dɜː/

  1. Thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp.
    the higher order — giai cấp trên
    all orders and degree of men — người ở mọi tầng lớp
    close order — (quân sự) hàng xếp mau
    open order — (quân sự) hàng xếp thưa
  2. (Toán học) Bậc.
    equation of the first order — phương trình bậc một
  3. Thứ tự.
    in alphabetical order — theo thứ tự abc
    to follow the order of events — theo thứ tự của sự kiện
  4. Trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường... ).
    to restore law and order — lập lại an ninh và trật tự
    to call to order — nhắc phải theo đúng nội quy

Từ dẫn xuất[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

order ngoại động từ /ˈɔr.dɜː/

  1. Ra lệnh.
    to order an enquiry — ra lệnh điều tra
    to be ordered to the dront — được lệnh ra mặt trận
    to be ordered abroad — được lệnh ra nước ngoài
  2. Chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc... ).
    the doctor ordered a purge — bác sĩ cho uống thuốc xổ
  3. Gọi (món ăn, thức uống... ), bảo người hầu đưa (thức ăn... ); đặt (hàng... ).
    to order two roast chickens and five bottles of beer — gọi hai con gà quay và năm chai bia
  4. Định đoạt (số mệnh... ).
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thu xếp, sắp đặt.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]