Đóng góp của 42.114.39.94
Của 42.114.39.94 thảo luận Nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 20 tháng 1 năm 2019
- 08:1208:12, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +121 M 驍將 Tạo trang mới với nội dung “{{-afr-}} {{-noun-}} '''驍將''' # Kiêu tướng. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán”
- 06:2106:21, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +153 M Sāmoa Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-place-}} '''Sāmoa''' # Quốc đảo Nam Thái Bình Dương. {{mẫu}} Thể loại:Địa danh tiếng Anh” hiện tại
- 05:0405:04, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +712 M Haïti Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-place-}} '''Haïti''' # '''Haïti''' (/ˈheɪti/), officially the '''Republic of Haïti''' (République d'Haïti) and formerly called '''Hayt…”
- 05:0105:01, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +141 M Obalnokraška Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-place-}} '''Obalnokraška''' # Tỉnh nam bộ Slovenija. {{mẫu}} Thể loại:Địa danh tiếng Anh” hiện tại
- 05:0005:00, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +160 M Phần Tây Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''Tây phần''' # Cực Tây miền nào. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Vi…”
- 05:0005:00, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +148 M tây bộ Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''tây bộ''' # Tây phần vùng nào. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Việt” hiện tại
- 05:0005:00, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +137 M Goriška Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-place-}} '''Goriška''' # Tỉnh tây bộ Slovenija. {{mẫu}} Thể loại:Địa danh tiếng Anh” hiện tại
- 04:5904:59, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +139 M Savinjska Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-place-}} '''Savinjska''' # Tỉnh trung bộ Slovenija. {{mẫu}} Thể loại:Địa danh tiếng Anh” hiện tại
- 04:5804:58, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +206 M Á châu Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-place-}} '''Á châu''' # Lục địa nằm ở cực Tây Thái Bình Dương. {…” hiện tại
- 04:5704:57, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +198 M Âu châu Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-place-}} '''Âu châu''' # Lục địa nằm giữa Phi châu và Á châu. {{mẫu}}…” hiện tại
- 04:5704:57, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử −4 Trung Âu Không có tóm lược sửa đổi
- 04:5704:57, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +192 M Trung Âu Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-place-}} '''Trung Âu''' # Khu vực địa lí gồm hầu hết lục địa Âu châu. {{mẫu}} …”
- 04:5604:56, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +132 M Ljubljana Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-place-}} '''Ljubljana''' # Thủ đô Slovenija. {{mẫu}} Thể loại:Địa danh tiếng Anh” hiện tại
- 04:5604:56, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +162 M Slovenija Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-place-}} '''Slovenija''' # Quốc gia Trung Âu, thủ đô Ljubljana. {{mẫu}} Thể loại:Địa danh tiế…” hiện tại
- 04:5404:54, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +209 M Trung Á Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-place-}} '''Trung Á''' # Khu vực địa lí nằm giữa biển Kaspy và cao nguyên Thanh-Tạng…”
- 04:5304:53, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +113 M 地理 Tạo trang mới với nội dung “{{-afr-}} {{-noun-}} '''地理''' # Địa lí. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán”
- 04:5204:52, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +202 M địa lí Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''địa lí''' # Khoa học nghiên cứu đất đai. {{-syn-}} * 地理 {{m…” hiện tại
- 04:5204:52, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử −4 Đông Âu Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 04:5104:51, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +237 M Đông Âu Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-place-}} '''Đông Âu''' # Khu vực địa lí tính từ rặng núi Podillja…”
- 04:5004:50, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +200 M Kaspy Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-place-}} '''Kaspy''' # Hồ nước mặn hình con hổ nằm giữa Đông Âu và Trung Á. {{m…” hiện tại
- 04:4804:48, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +186 M two masters Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-proverb-}} '''two masters''' # No man can serve two masters : Chó khôn không thờ hai chủ. {{mẫu}} Thể…” hiện tại
- 04:4704:47, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +156 M give him an inch Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-proverb-}} '''give him an inch''' # Được đằng chân lân đằng đầu. {{mẫu}} Thể loại:Tục ngữ tiếng Anh” hiện tại
- 04:4704:47, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +146 M win some, lose some Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-proverb-}} '''win'n lose some''' # Được cái này mất cái kia. {{mẫu}} Thể loại:Tục ngữ tiếng Anh”
- 04:4604:46, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +167 M failure teaches success Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-proverb-}} '''failure teachs success''' # Thất bại là mẹ thành công. {{mẫu}} Thể loại:Tục ngữ…”
- 04:4504:45, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +223 M all roads lead to Rome Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-proverb-}} '''all roads lead to Rome''' # Mọi con đường đều dẫn đến thành Rome. # Kiểu gì …” hiện tại
- 04:4304:43, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +284 M Manufahi Tạo trang mới với nội dung “{{-sqi-}} {{-place-}} '''Manufahi''' # Tỉnh trung bộ Timor Leste. {{mẫu}} Thể loại:Địa danh tiếng Anh Thể loại…”
- 04:4304:43, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +150 M bắc bộ Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''bắc bộ''' # Bắc phần vùng nào. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Việt” hiện tại
- 04:4204:42, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +282 M Baucau Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-place-}} '''Baucau''' # Tỉnh bắc bộ Timor Leste. {{mẫu}} Thể loại:Địa danh tiếng Anh Thể loại:…” hiện tại
- 04:4104:41, ngày 20 tháng 1 năm 2019 khác sử +284 M Bobonaro Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-place-}} '''Bobonaro''' # Tỉnh trung bộ Timor Leste. {{mẫu}} Thể loại:Địa danh tiếng Anh Thể loại…” hiện tại