Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: , য়, , যা

Chữ Bengal

[sửa]

U+09AF, য
BENGALI LETTER YA

[U+09AE]
Bengali
[U+09B0]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(ya)

  1. Chữ Bengal ya.

Tiếng Assam

[sửa]
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(zo)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái tiếng Assam, tên là chữ "Ôntôstô Zô".
    যীশুzixuGiê-su

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 590

Tiếng Bengal

[sửa]
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐫

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jo)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    ন্ত্রjontromáy móc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 63

Tiếng Bishnupriya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    য়chôy6

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hajong

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(dzô)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    যায়jayđi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International

Tiếng Karbi

[sửa]
Latinh Y y
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(y)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Mathiu 1 (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Khasi

[sửa]
Latinh Ï ï
Assam

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ïa)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    যেৰ‍্ïortuyết

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 84

Tiếng Manipur

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(sha)

  1. Chữ cái thứ 44 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 129

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ÿa)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ya)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    যোনিyonitử cung

Xem thêm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

(ya)

  1. Đại từ tân ngữ: người đó, ai

Đại từ

[sửa]

(ya) gt

  1. Đại từ tân ngữ: đó, nó, ấy,...

Danh từ

[sửa]

 

  1. Chữ Pali 'y'

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ya)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    যমুনাमुना (yamunā)sông Yamuna

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ya) thân từ

  1. (thơ) Thơ bacchius (thơ tam tiết 2 thanh bằng).
  2. Danh tiếng.
  3. Xe ngựa.
  4. Ánh sáng.
  5. Hành động ngăn trở, cầm giữ,...
  6. Hành động tham gia, gia nhập,...

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rangpur

[sửa]
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(dzô)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
    বেয়াbeaxấu, tệ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Rohingya

[sửa]
Hanifi 𐴘
Ả Rập ي
Miến
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ya)

  1. Phụ âm /j/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki (y)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(y)

  1. Chữ cái thứ 40 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    এযায (eyay)7

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urdu

[sửa]
Ả Rập م (m)
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(j)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    সাহায্যساہائجوcứu, giúp

Xem thêm

[sửa]