Đóng góp của 59.86.218.66
Của 59.86.218.66 thảo luận Nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 1 tháng 3 năm 2007
- 08:2008:20, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử +8 乚 Không có tóm lược sửa đổi
- 06:0306:03, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử +39 M Thể loại:Chữ Hán bộ 土 + 12 nét New page: 12 hiện tại
- 06:0006:00, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử +383 M 增 New page: {{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{zho-so}} * {{hanviet|tâng}} * {{zh-sn|15}} * {{zh-rad|土|12}} * {{unicode|589E}} {{-cmn-}} {{-pron-}} * Bính âm: zēng (zeng<s...
- 05:5405:54, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử +52 M Thể loại:Chữ Hán bộ 又 New page: 又 hiện tại
- 05:5405:54, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử +38 M Thể loại:Chữ Hán bộ 又 + 0 nét New page: 0 hiện tại
- 05:5405:54, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử +373 M 又 New page: {{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{zho-so}} * {{hanviet|hữu}} * {{zh-sn|2}} * {{zh-rad|又|0}} * {{unicode|53C8}} {{-cmn-}} {{-pron-}} * Bính âm: yòu (you<sup>4...
- 05:5105:51, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử +52 M Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/卜 New page: 卜
- 05:5105:51, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử +38 M Thể loại:Chữ Hán bộ 卜 + 0 nét New page: 0 hiện tại
- 05:5005:50, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử +386 M 卜 New page: {{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{zho-so}} * {{hanviet|bốc}} * {{zh-sn|2}} * {{zh-rad|卜|0}} * {{unicode|535C}} {{-cmn-}} {{-pron-}} * Bính âm: bǔ (bu<sup>3</...
- 05:4605:46, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử +39 M Thể loại:Chữ Hán bộ 穴 + 10 nét New page: 10 hiện tại
- 05:4505:45, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử +385 M 窮 New page: {{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{zho-so}} * {{hanviet|khùng}} * {{zh-sn|15}} * {{zh-rad|穴|10}} * {{unicode|7AAE}} {{-cmn-}} {{-pron-}} * Bính âm: qióng (qion...
- 05:4305:43, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử +38 M Thể loại:Chữ Hán bộ 木 + 5 nét New page: 5 hiện tại
- 05:4205:42, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử 0 柄 Không có tóm lược sửa đổi
- 05:4205:42, ngày 1 tháng 3 năm 2007 khác sử +375 M 柄 New page: {{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{zho-so}} * {{hanviet|binh}} * {{zh-sn|9}} * {{zh-rad|木|4}} * {{unicode|67C4}} {{-cmn-}} {{-pron-}} * Bính âm: bǐng (bing<sup>...
ngày 28 tháng 2 năm 2007
- 13:4013:40, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +17 金 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3913:39, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +8 學 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3913:39, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +27 金 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3813:38, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +8 文 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3713:37, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử −11 丈 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3713:37, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử −11 孔 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3613:36, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử −11 乀 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3613:36, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử −11 泥 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3513:35, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +10 定 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3513:35, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử −11 終 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3513:35, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +8 乙 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3413:34, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +21 九 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3413:34, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử −11 敗 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3313:33, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử −11 封 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3313:33, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử −11 卵 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3213:32, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +8 平 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3213:32, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +7 校 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3113:31, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +52 M Thể loại:Chữ Hán bộ 穴 New page: 穴 hiện tại
- 13:3113:31, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +38 M Thể loại:Chữ Hán bộ 穴 + 4 nét New page: 4 hiện tại
- 13:3013:30, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +377 M 突 New page: {{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{zho-so}} * {{hanviet|sột}} * {{zh-sn|9}} * {{zh-rad|穴|4}} * {{unicode|7A81}} {{-cmn-}} {{-pron-}} * Bính âm: tū (tu<sup>1</...
- 13:2813:28, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +7 近 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:2713:27, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +10 业 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:2613:26, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +10 立 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:2613:26, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +13 由 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:2513:25, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +20 东 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:2413:24, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +9 物 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:2413:24, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +10 忘 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:2313:23, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +52 M Thể loại:Chữ Hán bộ 虫 New page: 虫 hiện tại
- 13:2213:22, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +38 M Thể loại:Chữ Hán bộ 虫 + 9 nét New page: 9 hiện tại
- 13:2213:22, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +379 M 蝸 New page: {{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{zho-so}} * {{hanviet|qua}} * {{zh-sn|15}} * {{zh-rad|虫|9}} * {{unicode|8778}} {{-cmn-}} {{-pron-}} * Bính âm: guā (gua<sup>1<...
- 03:2703:27, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +19 南 Không có tóm lược sửa đổi
- 03:2403:24, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +38 M Thể loại:Chữ Hán bộ 女 + 6 nét New page: 6 hiện tại
- 03:2403:24, ngày 28 tháng 2 năm 2007 khác sử +388 M 威 New page: {{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{zho-so}} * {{hanviet|ổi}} * {{zh-sn|9}} * {{zh-rad|女|6}} * {{unicode|5A01}} {{-cmn-}} {{-pron-}} * Bính âm: wēi (wei<sup>1<...
ngày 24 tháng 2 năm 2007
- 15:0615:06, ngày 24 tháng 2 năm 2007 khác sử +38 M Thể loại:Chữ Hán bộ 十 + 0 nét New page: 0 hiện tại
- 15:0515:05, ngày 24 tháng 2 năm 2007 khác sử +362 M 十 New page: {{-Hani-}} {{zho-so}} * {{hanviet|thặp}} * {{zh-sn|2}} * {{zh-rad|十|0}} * {{unicode|5357}} {{-cmn-}} {{-pron-}} * Bính âm: shí (shi<sup>2</sup>) * [[Wi...