Bước tới nội dung

troll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɹəʊl/, /ˈtɹɒl/ (Anh); /ˈtɹoʊl/ (Mỹ)
Hoa Kỳ[[File:|noicon]]

Từ nguyên

[sửa]
danh từ 1
Từ:
động từ, danh từ 2
Từ tiếng Anh trung đại troll (“đi dạo”), từ tiếng Pháp cổ trôler + tiếng Đức chuẩn trung cổ trollen.
động từ 2, danh từ 3
Từ tiếng Anh trung đại trollen (“đi lang thang”).

Danh từ

[sửa]

troll (số nhiều trolls)

  1. Quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích Đan Mạch, Na Uy).
  2. (Thông tục) Người xấu như quỷ.

Động từ

[sửa]

troll

  1. Đi thơ thẩn, đi nhàn tản.
  2. (Nghĩa bóng) Dự dỗ, cám dỗ, lôi kéo.
  3. Câu nhắp.
  4. (Thông tục) Trêu chọc để gây tranh cãi (thường trên diễn đàn trực tuyến).

Đồng nghĩa

[sửa]
đi thơ thẩn
dự dỗ
trêu chọc để gây tranh cãi

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

troll (số nhiều trolls)

  1. Sự câu nhắp.
  2. Mồi (câu hình) thìa.
  3. Ống dây cần câu nhắp.
  4. (Thông tục) Người trêu chọc để gây tranh cãi (thường trên diễn đàn trực tuyến).

Đồng nghĩa

[sửa]
mồi thìa
người trêu chọc để gây tranh cãi

Động từ

[sửa]

troll

  1. () Lăn.
  2. (Cổ) Hát tiếp nhau.

Chia động từ

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]
lăn

Danh từ

[sửa]

troll (số nhiều trolls)

  1. () Sự lăn.
  2. (Cổ) Khúc hát tiếp nhau.
  3. () Xe 2, 4 bánh đẩy tay.

Đồng nghĩa

[sửa]
khúc hát tiếp nhau

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Na Uy (Bokmål)

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít trollet
Số nhiều trolla, trollene troll

troll gt

  1. Quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích).

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít trollet
Số nhiều trolla troll

troll gt

  1. Quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích).

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
ma
Từ tiếng Bắc Âu cổ troll.
người trêu chọc để gây tranh cãi
Từ tiếng Anh troll.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
troll
/tʁɔl/
trolls
/tʁɔl/

troll /tʁɔl/

  1. (Thần thoại) Ma (trong truyện dân gian Bắc Âu).
  2. (Thông tục) Người trêu chọc để gây tranh cãi (thường trên diễn đàn trực tuyến).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

troll  (số nhiều trolls)

  1. Xem trol

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Gotland, Thụy Điển (nữ giới)

Danh từ

[sửa]
Biến tố cho troll Số ít Số nhiều
chung Bất định Hạn định Bất định Hạn định
Danh cách troll trollet troll trollen
Sở hữu cách trolls trollets trolls trollens

troll gt

  1. Quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích).

Tiếng Ý

[sửa]

Danh từ

[sửa]

troll  (bất biến)

  1. Người xấu như quỷ.
  2. (Thông tục) Người trêu chọc để gây tranh cãi (thường trên diễn đàn trực tuyến).

Từ dẫn xuất

[sửa]