bearbeiten
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Động từ
[sửa]bearbeiten (yếu, ngôi thứ ba số ít hiện tại bearbeitet, quá khứ bearbeitete, quá khứ phân từ bearbeitet, trợ động từ haben)
- Tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi.
- Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề.
- Thu nhập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt, làm chủ bút.
- Cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán.
- Làm bằng máy, dùng máy.
- Ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, đón khách tại, chạy vút.
Chia động từ
[sửa]Động từ nguyên mẫu | bearbeiten | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hiện tại phân từ | bearbeitend | ||||
Quá khứ phân từ | bearbeitet | ||||
Trợ động từ | haben | ||||
Chỉ định | Giả định | ||||
Hiện tại | ich bearbeite | wir bearbeiten | i | ich bearbeite | wir bearbeiten |
du bearbeitest | ihr bearbeitet | du bearbeitest | ihr bearbeitet | ||
er bearbeitet | sie bearbeiten | er bearbeite | sie bearbeiten | ||
Quá khứ | ich bearbeitete | wir bearbeiteten | ii | ich bearbeitete1 | wir bearbeiteten1 |
du bearbeitetest | ihr bearbeitetet | du bearbeitetest1 | ihr bearbeitetet1 | ||
er bearbeitete | sie bearbeiteten | er bearbeitete1 | sie bearbeiteten1 | ||
Mệnh lệnh | bearbeit (du) bearbeite (du) |
bearbeitet (ihr) |
1Ít dùng, ngoại trừ trong những bối cảnh rất trang trọng; vật thay thế bằng würde thường được ưu tiên.
Tham khảo
[sửa]- "bearbeiten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- “bearbeiten” in Duden online
- “bearbeiten”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache