fun
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfən/
![]() | [ˈfən] |
Tính từ
[sửa]fun (so sánh hơn funner hay more fun, so sánh nhất funnest hay most fun)
- (Thông tục) Thú vị, thích thú, vui.
- We had a fun time at the party.
- He is such a fun person to be with.
- (Thông tục) Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, lòe loẹt.
- This year's fashion style is much more fun than recent seasons.
Từ dẫn xuất
[sửa]Danh từ
[sửa]fun (không đếm được)
- Sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa.
- to be fond of fun — thích vui đùa
- he is great (good) fun — anh ta vui thích, anh ta vui đùa
Thành ngữ
[sửa]Nội động từ
[sửa]fun nội động từ /ˈfən/
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của fun
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fun | |||||
Phân từ hiện tại | funning | |||||
Phân từ quá khứ | funned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fun | fun hoặc funned¹ | funs hoặc funned¹ | fun | fun | fun |
Quá khứ | funned | funned hoặc funnedst¹ | funned | funned | funned | funned |
Tương lai | will/shall² fun | will/shall fun hoặc wilt/shalt¹ fun | will/shall fun | will/shall fun | will/shall fun | will/shall fun |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fun | fun hoặc funned¹ | fun | fun | fun | fun |
Quá khứ | funned | funned | funned | funned | funned | funned |
Tương lai | were to fun hoặc should fun | were to fun hoặc should fun | were to fun hoặc should fun | were to fun hoặc should fun | were to fun hoặc should fun | were to fun hoặc should fun |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fun | — | let’s fun | fun | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nicobar Car
[sửa]Danh từ
[sửa]fun
- rốn.
- Si-ti öm va-hav kūö fun?
- Vết đau trên rốn bạn là sao vậy?
Tham khảo
[sửa]- G. Whitehead (1925). Dictionary of the Car Nicobarese Language.
Tiếng Nicobar Trung
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]fun
- (Nancowry) rốn.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Nicobar Trung (Nancowry) tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Từ thông tục
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Nội động từ
- Từ hiếm
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Nicobar Car
- Danh từ tiếng Nicobar Car
- Định nghĩa mục từ tiếng Nicobar Car có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nicobar Trung có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nicobar Trung
- Danh từ tiếng Nicobar Trung