image
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪ.mɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈɪ.mɪdʒ] |
Danh từ
[sửa]image /ˈɪ.mɪdʒ/
- Hình, hình ảnh, ảnh (trong gương... ).
- read image — ảnh thực
- virtual image — ảo ảnh
- Vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác).
- he is the very image of his father — anh ta giống bố như hệt
- Hình tượng.
- to speak in images — nói bằng nhiều hình tượng
- Tượng, thần tượng, thánh tượng.
- Ý niệm, ý tưởng, quan niệm.
- Tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì).
- he is the image of industriousness — anh ta hiện thân của sự cần cù
Ngoại động từ
[sửa]image ngoại động từ /ˈɪ.mɪdʒ/
- Vẽ hình.
- Phản ánh (như ở trong gương).
- Hình dung, tưởng tượng ra.
- to image something to oneself — hình dung cái gì trong óc mình
- Mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng.
- Là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì).
Chia động từ
[sửa]image
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to image | |||||
Phân từ hiện tại | imaging | |||||
Phân từ quá khứ | imaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | image | image hoặc imagest¹ | images hoặc imageth¹ | image | image | image |
Quá khứ | imaged | imaged hoặc imagedst¹ | imaged | imaged | imaged | imaged |
Tương lai | will/shall² image | will/shall image hoặc wilt/shalt¹ image | will/shall image | will/shall image | will/shall image | will/shall image |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | image | image hoặc imagest¹ | image | image | image | image |
Quá khứ | imaged | imaged | imaged | imaged | imaged | imaged |
Tương lai | were to image hoặc should image | were to image hoặc should image | were to image hoặc should image | were to image hoặc should image | were to image hoặc should image | were to image hoặc should image |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | image | — | let’s image | image | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "image", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.maʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
image /i.maʒ/ |
images /i.maʒ/ |
image gc /i.maʒ/
- Hình.
- Voir son image dans un miroir — nhìn thấy hình mình trong gương
- (Vật lý học) Ảnh.
- Image virtuelle — ảnh ảo
- Image réelle — ảnh thật
- Image aérienne — ảnh chụp từ máy bay
- Image animée — hoạt hình
- Image colorée — ảnh màu
- Image à demi -teinte — ảnh nửa sắc
- Image contrastée — ảnh tương phản
- Image latente — ảnh ẩn
- Image monochrome — ảnh đơn sắc
- Image photographique — ảnh chụp
- Image positive — ảnh dương bản
- Image négative — ảnh âm bản
- Image renversée de haut en bas — ảnh lộn đầu
- Image stigmatique — ảnh đúng nguyên hình
- Image stéréoscopique — ảnh nổi, ảnh lập thể
- Image à trois dimensions — ảnh ba chiều
- Hình ảnh.
- L’image de sa mère le suit partout — hình ảnh của mẹ nó theo nó khắp nơi
- (Văn học) Hình tượng.
- Style plein d’images — lời văn đầy hình tượng
- Tranh ảnh.
- Un livre avec des images — một quyển sách có tranh ảnh
- Tranh thánh, tranh thần.
- Le culte des images — sự thờ tranh thánh
- c’est une belle image — đó là một con người lạnh lùng
- être sage comme une image — hiền lành; rất ngoan (trẻ em)
- on amuse les enfants avec des images — (mỉa mai) dỗ trẻ con bằng bánh vẽ
Tham khảo
[sửa]- "image", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)