mars
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Từ đồng âm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
mars
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của mar
Chia động từ
mar
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to mar | |||||
| Phân từ hiện tại | marring | |||||
| Phân từ quá khứ | marred | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mar | mar hoặc marrest¹ | mars hoặc marreth¹ | mar | mar | mar |
| Quá khứ | marred | marred hoặc marredst¹ | marred | marred | marred | marred |
| Tương lai | will/shall² mar | will/shall mar hoặc wilt/shalt¹ mar | will/shall mar | will/shall mar | will/shall mar | will/shall mar |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mar | mar hoặc marrest¹ | mar | mar | mar | mar |
| Quá khứ | marred | marred | marred | marred | marred | marred |
| Tương lai | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | mar | — | let’s mar | mar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mars”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Iceland
[sửa]Danh từ
mars
Đồng nghĩa
Từ dẫn xuất
Tiếng Faroe
[sửa]Danh từ
mars
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈmɑrs/
| [ˈmɑrs] |
Danh từ
| Dạng bình thường | |
| Số ít | mars |
| Số nhiều | marsen |
| Dạng giảm nhẹ | |
| Số ít | marsje |
| Số nhiều | marsjes |
mars gch (mạo từ de, số nhiều marsen, giảm nhẹ marsje)
Từ dẫn xuất
Thán từ
mars!
- (Quân sự) Đi! (mệnh lệnh)
Từ liên hệ
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
mars
Tiếng Phần Lan
[sửa]Thán từ
- (Quân sự) Đi! (mệnh lệnh)
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /maʁs/
| [maʁs] |
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh mārtius (“(thuộc) tháng ba”).
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| mars /maʁs/ |
mars /maʁs/ |
mars gđ /maʁs/
Từ dẫn xuất
Từ liên hệ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mars”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /mars/
| [mars] |
Danh từ
mars
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Iceland
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Faroe
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ
- Quân sự
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Thán từ
- Thán từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Nông nghiệp
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ tiếng Iceland
- Danh từ tiếng Faroe
- Danh từ tiếng Na Uy
- Thán từ tiếng Phần Lan
- Danh từ tiếng Thụy Điển