bạch kim
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ʔjk˨˩ kim˧˧ | ɓa̰t˨˨ kim˧˥ | ɓat˨˩˨ kim˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˨˨ kim˧˥ | ɓa̰jk˨˨ kim˧˥ | ɓa̰jk˨˨ kim˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]bạch kim
- (Hóa học) Kim loại quý, màu trắng xám, không gỉ, rất ít bị ăn mòn, chịu được nhiệt độ cao hơn bạc; một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có kí hiệu là Pt và số hiệu nguyên tử bằng 78.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: بلاتين (blá:tin) gđ
- Tiếng Afrikaans: platinum
- Tiếng Albani: platin
- Tiếng Anh: platinum
- Tiếng Armenia: platin
- Tiếng Ba Lan: platyna gc
- Tiếng Iceland: platína
- Tiếng Basque: platinoa
- Tiếng Belarus: плацiна (plátsina) gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: platina gc
- Tiếng Bosnia: platinum
- Tiếng Breton: platin
- Tiếng Bulgari: платина (plátina) gc
- Tiếng Catalan: platí gđ
- Tiếng Cornwall: platynum
- Tiếng Croatia: platina
- Tiếng Đan Mạch: platin
- Tiếng Do Thái: פלטינה (platína)
- Tiếng Đức: Platin gt
- Tiếng Estonia: plaatina
- Tiếng Faroe: platin
- Tiếng Friuli: platin
- Tiếng Tây Frisia: platina gt
- Tiếng Galicia: platino
- Tiếng Gruzia: platina
- Tiếng Hà Lan: platina gt
- Tiếng Hungary: platina
- Tiếng Hy Lạp: λευκόχρυσος (levkókhrysos) gđ
- Tiếng Ireland: platanam
- Tiếng Latinh: platinum
- Tiếng Latvia: platīns
- Tiếng Litva: platina
- Tiếng Luxembourg: platin
- Tiếng Mã Lai: platinum, platina
- Tiếng Macedoni: платина (plátina) gc
- Tiếng Malta: platinum
- Tiếng Mông Cổ: платин (platin), цагаан (tsagaan)
- Tiếng Na Uy: platina
- Tiếng Nga: платина (plátina) gc
- Tiếng Nhật: プラチナ (purachina), 白金 (はっきん, hakkin, bạch kim)
- Tiếng Phần Lan: platina
- Tiếng Pháp: platine gđ
- Quốc tế ngữ: plateno
- Tiếng Rumani: platinâ gc
- Tiếng Séc: platina
- Tiếng Serbia:
- Chữ Kirin: платина gc
- Chữ Latinh: platina gc
- Tiếng Slovak: platina
- Tiếng Slovene: platina gc
- Tiếng Tamil: paļāţţinam
- Tiếng Tây Ban Nha: platino gđ
- Tiếng Thái: แพลทินัม (plaetínam)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: platin
- Tiếng Thụy Điển: platina
- Tiếng Triều Tiên: paeggeum
- Tiếng Trung Quốc: 白金 (báijīn, bạch kim)
- Tiếng Ukraina: платина (plátina) gc
- Tiếng Wales: platinwm
- Tiếng Ý: platino gđ
Tính từ
[sửa]bạch kim
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bạch kim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)