Bước tới nội dung

bạch kim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
bạch kim

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ kim˧˧ɓa̰t˨˨ kim˧˥ɓat˨˩˨ kim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ kim˧˥ɓa̰jk˨˨ kim˧˥ɓa̰jk˨˨ kim˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bạch kim

  1. (Hóa học) Kim loại quý, màu trắng xám, không gỉ, rất ít bị ăn mòn, chịu được nhiệt độ cao hơn bạc; một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có kí hiệuPtsố hiệu nguyên tử bằng 78.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bạch kim

  1. Màu trắng bạc tự nhiên, đặc biệt của tóc, khác với màu tóc bạc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]