Bước tới nội dung

kiểu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰w˧˩˧kiəw˧˩˨kiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˧˩kiə̰ʔw˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kiểu

  1. Hình mẫu để theo đó làm.
    Kiểu nhà.
    Kiểu áo.
  2. Lối.
    Ăn mặc kiểu Âu Tây.

Tham khảo

[sửa]