sanction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæŋk.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

sanction /ˈsæŋk.ʃən/

  1. Sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý.
    with the sanction of the author — với sự đồng ý của tác giả
  2. Sự được phép của phong tục tập quán.
  3. Luật pháp, sắc lệnh.
  4. Hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction).
  5. Sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction).

Ngoại động từ[sửa]

sanction ngoại động từ /ˈsæŋk.ʃən/

  1. Phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý.
  2. Cho quyền, ban quyền hành.
  3. Luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật).
  4. Khuyến khích (một hành động).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɑ̃k.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sanction
/sɑ̃k.sjɔ̃/
sanctions
/sɑ̃k.sjɔ̃/

sanction gc /sɑ̃k.sjɔ̃/

  1. Sự phê chuẩn.
    Obtenir la sanction du président — được sự phê chuẩn của chủ tịch
  2. Sự thừa nhận, sự xác nhận.
    La sanction de l’opinion — sự thừa nhận của dư luận
  3. Kết quả tự nhiên.
    L’échec est la sanction de la paresse — thi trượt là kết quả tự nhiên của sự lười biếng
  4. Sự thưởng; sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt.
    Faute qui exige une sévère sanction — lỗi phải trừng phạt nghiêm khắc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]