ser
Xem Ser
Tiếng Anh
[sửa]Từ viết tắt
[sửa]ser, ser.
- Xem serial
Tiếng Ba Lan
[sửa]Danh từ
[sửa]ser (số nhiều sery)
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh Trung cổ essere, từ tiếng Latinh esse, bắt chước tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, thân của động tính từ hiện tại ειναι.
Ngoại động từ
[sửa]ser (ngôi thứ nhất số ít thì hiện tại sou, ngôi thứ nhất số ít thì quá khứ fui, phân từ quá khứ sido)
Chia động từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngôi thứ nhất (eu) |
Ngôi thứ hai (tu) |
Ngôi thứ ba (ele / ela / você) |
Ngôi thứ nhất (nós) |
Ngôi thứ hai (vós) |
Ngôi thứ ba (eles / elas / vocês) | |
Nguyên mẫu | ||||||
Không ngôi | ser | |||||
Có ngôi | ser | seres | ser | sermos | serdes | serem |
Danh động từ | ||||||
sendo | ||||||
Phân từ quá khứ | ||||||
Giống đực | sido | — | ||||
Giống cái | — | — | ||||
Ind. | ||||||
Hiện tại | sou | és | é | somos | sois | são |
Chưa hoàn thành | era | eras | era | éramos | éreis | eram |
Quá khứ | fui | foste | foi | fomos | fostes | foram |
Quá khứ hoàn thành | fora | foras | fora | fôramos | fôreis | foram |
Tương lai | serei | serás | será | seremos | sereis | serão |
Cond. | seria | serias | seria | seríamos | seríeis | seriam |
Sub. | ||||||
Hiện tại | seja | sejas | seja | sejamos | sejais | sejam |
Chưa hoàn thành | fosse | fosses | fosse | fôssemos | fôsseis | fossem |
Tương lai | for | fores | for | formos | fordes | forem |
Imp. | ||||||
Khẳng định | sê | seja | sejamos | sede | sejam | |
Phủ định (não) | não sejas | não seja | não sejamos | não sejais | não sejam |
Trợ động từ
[sửa]ser dạng bị động
Ghi chú sử dụng
[sửa]Hai tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt là "là": ser chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái.
Từ liên hệ
[sửa]Danh từ
[sửa]ser gđ (số nhiều seres)
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Catalan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh esse, từ tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, từ ειναι.
Động từ
[sửa]ser
Tiếng Kurd
[sửa]Danh từ
[sửa]ser gđ
- Cái đầu.
Giới từ
[sửa]ser
- Xem li ser
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ser/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Tây Ban Nha cổ seer, từ tiếng Latinh Trung cổ essere, từ tiếng Latinh esse, bắt chước tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, thân của động tính từ hiện tại ειναι.
Ngoại động từ
[sửa]ser (ngôi thứ nhất số ít present soy, ngôi thứ nhất số ít preterite fui, phân từ quá khứ sido)
Chia động từ
[sửa]nguyên mẫu | ser | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
động danh từ | siendo | ||||||
phân từ quá khứ | giống đực | giống cái | |||||
số ít | sido | sida | |||||
số nhiều | sidos | sidas | |||||
số ít | số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
thức trần thuật | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
hiện tại | soy | erestú sosvos |
es | somos | sois | son | |
chưa hoàn thành | era | eras | era | éramos | erais | eran | |
quá khứ đơn | fui | fuiste | fue | fuimos | fuisteis | fueron | |
tương lai | seré | serás | será | seremos | seréis | serán | |
điều kiện | sería | serías | sería | seríamos | seríais | serían | |
thức giả định | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
hiện tại | sea | seastú seásvos2 |
sea | seamos | seáis | sean | |
chưa hoàn thành (ra) |
fuera | fueras | fuera | fuéramos | fuerais | fueran | |
chưa hoàn thành (se) |
fuese | fueses | fuese | fuésemos | fueseis | fuesen | |
tương lai1 | fuere | fueres | fuere | fuéremos | fuereis | fueren | |
thức mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
khẳng định | sé | sea | seamos | sed | sean | ||
phủ định | no seas | no sea | no seamos | no seáis | no sean |
Các hình thức này được tạo tự động và có thể không được dùng trong thực tế. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
số ít | số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
với dạng nguyên ser | dat. | serme | serte | serle, serse | sernos | seros | serles, serse |
acc. | serme | serte | serlo, serla, serse | sernos | seros | serlos, serlas, serse | |
với động danh từ siendo | dat. | siéndome | siéndote | siéndole, siéndose | siéndonos | siéndoos | siéndoles, siéndose |
acc. | siéndome | siéndote | siéndolo, siéndola, siéndose | siéndonos | siéndoos | siéndolos, siéndolas, siéndose | |
với thức mệnh lệnh số ít ngôi thứ hai tú/vos không trang trọng sé | dat. | seme | sete | sele | senos | không còn dùng | seles |
acc. | seme | sete | selo, sela | senos | không còn dùng | selos, selas | |
với thức mệnh lệnh số ít ngôi thứ hai trang trọng sea | dat. | séame | không còn dùng | séale, séase | séanos | không còn dùng | séales |
acc. | séame | không còn dùng | séalo, séala, séase | séanos | không còn dùng | séalos, séalas | |
với thức mệnh lệnh số nhiều ngôi thứ nhất seamos | dat. | không còn dùng | seámoste | seámosle | seámonos | seámoos | seámosles |
acc. | không còn dùng | seámoste | seámoslo, seámosla | seámonos | seámoos | seámoslos, seámoslas | |
với thức mệnh lệnh số nhiều ngôi thứ hai không trang trọng sed | dat. | sedme | không còn dùng | sedle | sednos | seos | sedles |
acc. | sedme | không còn dùng | sedlo, sedla | sednos | seos | sedlos, sedlas | |
với thức mệnh lệnh số nhiều ngôi thứ hai trang trọng sean | dat. | séanme | không còn dùng | séanle | séannos | không còn dùng | séanles, séanse |
acc. | séanme | không còn dùng | séanlo, séanla | séannos | không còn dùng | séanlos, séanlas, séanse |
Đồng nghĩa
[sửa]Ghi chú sử dụng
[sửa]Hai tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt là "là": ser chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái.
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Động từ
[sửa]ser hiện tại
- Xem se
- Mục từ tiếng Anh
- Từ viết tắt
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Bồ Đào Nha
- verbs ending in -er tiếng Bồ Đào Nha
- Động từ bất quy tắc tiếng Bồ Đào Nha
- Chia động từ
- Trợ động từ
- Mục từ tiếng Catalan
- Động từ
- Mục từ tiếng Kurd
- Giới từ
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha đuôi -er
- Động từ bất quy tắc tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Từ viết tắt tiếng Anh
- Danh từ tiếng Kurd
- Giới từ tiếng Kurd
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Ngoại động từ tiếng Bồ Đào Nha
- Trợ động từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- Động từ tiếng Catalan
- Ngoại động từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Thụy Điển