ser
Xem Ser
Tiếng Anh
[sửa]Từ viết tắt
[sửa]ser, ser.
- Xem serial
Tiếng Ba Lan
[sửa]Danh từ
[sửa]ser (số nhiều sery)
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh Trung cổ essere, từ tiếng Latinh esse, bắt chước tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, thân của động tính từ hiện tại ειναι.
Ngoại động từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
Chia động từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
Trợ động từ
[sửa]ser dạng bị động
Ghi chú sử dụng
[sửa]Hai tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt là "là": ser chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái.
Từ liên hệ
[sửa]Danh từ
[sửa]ser gđ (số nhiều seres)
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Catalan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh esse, từ tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, từ ειναι.
Động từ
[sửa]ser
Tiếng Kurd
[sửa]Danh từ
[sửa]ser gđ
- Cái đầu.
Giới từ
[sửa]ser
- Xem li ser
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ser/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Tây Ban Nha cổ seer, từ tiếng Latinh Trung cổ essere, từ tiếng Latinh esse, bắt chước tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, thân của động tính từ hiện tại ειναι.
Ngoại động từ
[sửa]ser (ngôi thứ nhất số ít present soy, ngôi thứ nhất số ít preterite fui, phân từ quá khứ sido)
Chia động từ
[sửa]Động từ nguyên mẫu | ser | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động danh từ | siendo | ||||||
Quá khú phân từ | Giống đực | Giống cái | |||||
Số ít | sido | sida | |||||
Số nhiều | sidos | sidas | |||||
Số ít | Số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Lối trình bày | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | soy | erestú sosvos |
es | somos | sois | son | |
Quá khứ chưa hoàn thành | era | eras | era | éramos | erais | eran | |
Quá khứ bất định | fui | fuiste | fue | fuimos | fuisteis | fueron | |
Tương lai | seré | serás | será | seremos | seréis | serán | |
Điều kiện | sería | serías | sería | seríamos | seríais | serían | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | sea | seastú seásvos2 |
sea | seamos | seáis | sean | |
Quá khứ chưa hoàn thành (ra) |
fuera | fueras | fuera | fuéramos | fuerais | fueran | |
Quá khứ chưa hoàn thành (se) |
fuese | fueses | fuese | fuésemos | fueseis | fuesen | |
Tương lai1 | fuere | fueres | fuere | fuéremos | fuereis | fueren | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
Khẳng định | sé | sea | seamos | sed | sean | ||
Phủ định | no seas | no sea | no seamos | no seáis | no sean |
Hình thức này được tạo tự động và có thể không thực sự được sử dụng. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
Số ít | Số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
với Lối trình bày ser | |||||||
Vị cách | serme | serte | serle, serse | sernos | seros | serles, serse | |
Nghiệp cách | serme | serte | serlo, serla, serse | sernos | seros | serlos, serlas, serse | |
với Động danh từ siendo | |||||||
Vị cách | siéndome | siéndote | siéndole, siéndose | siéndonos | siéndoos | siéndoles, siéndose | |
Nghiệp cách | siéndome | siéndote | siéndolo, siéndola, siéndose | siéndonos | siéndoos | siéndolos, siéndolas, siéndose | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số ít sé | |||||||
Vị cách | seme | sete | sele | senos | không sử dụng | seles | |
Nghiệp cách | seme | sete | selo, sela | senos | không sử dụng | selos, selas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số ít sea | |||||||
Vị cách | séame | không sử dụng | séale, séase | séanos | không sử dụng | séales | |
Nghiệp cách | séame | không sử dụng | séalo, séala, séase | séanos | không sử dụng | séalos, séalas | |
với Lối mệnh lệnh ngôi thứ nhất số nhiều seamos | |||||||
Vị cách | không sử dụng | seámoste | seámosle | seámonos | seámoos | seámosles | |
Nghiệp cách | không sử dụng | seámoste | seámoslo, seámosla | seámonos | seámoos | seámoslos, seámoslas | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số nhiều sed | |||||||
Vị cách | sedme | không sử dụng | sedle | sednos | seos | sedles | |
Nghiệp cách | sedme | không sử dụng | sedlo, sedla | sednos | seos | sedlos, sedlas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số nhiều sean | |||||||
Vị cách | séanme | không sử dụng | séanle | séannos | không sử dụng | séanles, séanse | |
Nghiệp cách | séanme | không sử dụng | séanlo, séanla | séannos | không sử dụng | séanlos, séanlas, séanse |
Đồng nghĩa
[sửa]Ghi chú sử dụng
[sửa]Hai tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt là "là": ser chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái.
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Động từ
[sửa]ser hiện tại
- Xem se
- Mục từ tiếng Anh
- Từ viết tắt
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Trợ động từ
- Mục từ tiếng Catalan
- Động từ
- Mục từ tiếng Kurd
- Giới từ
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha kết thúc bằng -er
- Động từ bất quy tắc tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Từ viết tắt tiếng Anh
- Danh từ tiếng Kurd
- Giới từ tiếng Kurd
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Ngoại động từ tiếng Bồ Đào Nha
- Trợ động từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- Động từ tiếng Catalan
- Ngoại động từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Thụy Điển