Bước tới nội dung

ser

Từ điển mở Wiktionary

Xem Ser

Tiếng Anh

Từ viết tắt

ser, ser.

  1. Xem serial

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Danh từ

ser (số nhiều sery)

  1. Pho mát.

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh Trung cổ essere, từ tiếng Latinh esse, bắt chước tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, thân của động tính từ hiện tại ειναι.

Ngoại động từ

ser (ngôi thứ nhất số ít thì hiện tại sou, ngôi thứ nhất số ít thì quá khứ fui, phân từ quá khứ sido)

  1. Thì, (chỉ đặc tính thường trực).
    Ela é bonita. – Chị (thì) đẹp.
  2. , đang (chỉ vị trí trong thời gian).
    Que horas são? – (Đang) mấy giờ?
    São cinco horas.Bây giờnăm giờ.

Chia động từ

Trợ động từ

ser dạng bị động

  1. Được, bị.
    O carro foi vendido pelo seu antigo dono. – Chiếc xe được người chủ bán.

Ghi chú sử dụng

Hai tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt là "là": ser chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái.

Từ liên hệ

Danh từ

ser (số nhiều seres)

  1. Sinh vật, con người.

Từ liên hệ

Tiếng Catalan

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh esse, từ tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, từ ειναι.

Động từ

ser

  1. Thì, .

Tiếng Kurd

[sửa]

Danh từ

ser

  1. Cái đầu.

Giới từ

ser

  1. Xem li ser

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ tiếng Tây Ban Nha cổ seer, từ tiếng Latinh Trung cổ essere, từ tiếng Latinh esse, bắt chước tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, thân của động tính từ hiện tại ειναι.

Ngoại động từ

ser (ngôi thứ nhất số ít present soy, ngôi thứ nhất số ít preterite fui, phân từ quá khứ sido)

  1. Thì, .

Chia động từ

Đồng nghĩa

Ghi chú sử dụng

Hai tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt là "là": ser chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái.

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Động từ

ser hiện tại

  1. Xem se